越南
CôNG TY TNHH HUKON QUốC Tế (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
28,314,179.81
交易次数
900
平均单价
31,460.20
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH HUKON QUốC Tế (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HUKON QUốC Tế (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 28,314,179.81 ,累计 900 笔交易。 平均单价 31,460.20 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-19 | BAISHAN CITY TENGCHENG WOOD INDUSTRY TRADE CO.,LTD | HK-003#&Tấm gỗ đã được chà nhám và ghép ngang làm từ gỗ bạch dương ( bentula pendula ), quy cách 219.1~863.6 * 85.7 ~ 161.9*15.9~17.5 mm .đã cắt theo quy cách.dùng để làm tủ bếp . Hàng mới 100% | 81.00MTQ | 66573.90USD |
2020-09-03 | DALIAN DONGSHENG ABRASIVES CO. , LTD | Giấy chà nhám, có nền bằng vật liệu vải polyester, chưa cắt thành hình dạng cuộn, quy cách 1290*1960mm . model 240#, hàng mới 100% | 10.00PCE | 108.86USD |
2020-10-15 | LINYI CITY YISHENG WOOD INDUSTRY CO.,LTD | HK-002#&Tấm gỗ dán đã được lạng có lõi bằng gỗ cây dương (popalar) và được phủ bởi lớp veneer bằng gỗ cây bạch dương (birch) ,quy cách 1220*2440*9mm có 7 lớp và lớp dày nhất là 1.8mm. sx nội thất | 110.00MTQ | 54450.00USD |
2020-05-11 | DALIAN DONGXIN WOOD INDUSTRY CO.,LTD | Tấm ván gỗ dùng để làm ngăn kéo tủ-DRAWER BOARD, GRADE:SDK, hàng tháo rời, gỗ bạch dương, kích thước ((16-16.1)(85.7-161.9)(295.3-830)) mm. Mới 100%. | 826.48MTQ | 35208.10USD |
2021-09-07 | DALIAN DONGXIN WOOD INDUSTRY CO., LTD | HK-003#&Tấm gỗ đã được chà nhám và ghép ngang làm từ gỗ bạch dương ( bentula pendula ), quy cách 15.9*85.7-161.9*371.5-828.7MM . đã cắt theo quy cách .dùng để làm tủ bếp . Hàng mới 100% | 42.57MTQ | 42961.20USD |
2021-08-17 | DALIAN HENGZHE WOODWORKING MACHINERY CO.,LTD | Máy UV định hình ( làm khô sơn 3 đèn),nhãn hiệu HENGZHE , model UV1300-U3T, công suất 39kw, điện áp 380V 50HZ, kích thước 2550*2200*1350mm , dùng trong sản xuất nội thất , hàng mới 100% | 4.00PCE | 40096.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |