越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP QUốC Tế CHâU DươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,161,087.06
交易次数
881
平均单价
5,858.21
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP QUốC Tế CHâU DươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP QUốC Tế CHâU DươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,161,087.06 ,累计 881 笔交易。 平均单价 5,858.21 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-18 | GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED | Thanh thép hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, mác: 9SICR, kt:đ.kính:85mm x dài: 6000mm, t/c: GB/T 1299-2014. hàng mới 100% | 3320.00KGM | 2988.00USD |
2020-06-29 | GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED | Thanh thép hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, mác: 9SICR, kt:đ.kính:100mm x dài: 6000mm, t/c: GB/T 1299-2014. hàng mới 100% | 2945.00KGM | 2326.55USD |
2020-05-27 | GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED | Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, mác:15XM,kt: đ.kinh=90mm, dài=3000mm,tiêu chuẩn: GOST4543-1971, NSX:Changshu Fengyang Special Steel Co., Ltd, mới 100% | 1526.00KGM | 1526.00USD |
2020-10-27 | GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED | Thép thanh không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn trơn không tráng phủ mạ, không phải thép cốt bê tông,không rèn, cán nguội, mác: S45C, kt:đ.kính:25mm x dài: 4200mm, t/c: JIS G4051:2016. hàng mới 100% | 13460.00KGM | 9691.20USD |
2020-08-28 | GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED | Thanh thép hợp kim crom, có mặt cắt ngang hình tròn, gia công rèn, bề mặt thô đen, mác: S45C-CR, kt: đ.kính=330mm, dài=5500mm, tiêu chuẩn: JIS G4051-2009, hàng mới 100% | 3770.00KGM | 2431.65USD |
2020-08-28 | GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED | Thanh thép hợp kim crom, có mặt cắt ngang hình tròn, gia công rèn, bề mặt thô đen, mác: S45C-CR, kt: đ.kính=300mm, dài=6200mm, tiêu chuẩn: JIS G4051-2009, hàng mới 100% | 3570.00KGM | 2302.65USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |