越南
VIET NAM THIEN AN WOOD CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,931,546.00
交易次数
106
平均单价
37,090.06
最近交易
2022/10/24
VIET NAM THIEN AN WOOD CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VIET NAM THIEN AN WOOD CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,931,546.00 ,累计 106 笔交易。 平均单价 37,090.06 ,最近一次交易于 2022/10/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-17 | FOSHAN WANLI ABRASIVES CO LTD | Electrically operated Máy chà nhám, model SUR-R1300, công suất 68KW, điện áp 380V, hiệu: Motimac, NSX: QINGDAO NEW MOTIVITY WOOD-WORKING MACHINERY CO. , LTD. dùng trong sản xuất tủ bếp, mới 100% | 2.00SET | 65160.00USD |
2022-08-24 | YIFAN INDUSTRY(HK)CO LTD | Aries (Birch Lumber) is dried, unexpected, KT: 1600-2700mm long, 80-85mm wide, 25 mm thick, used in the production of kitchen cabinets. Scientific name: Betula Pendula. 100%new. | 305.30MTQ | 207760.00USD |
2022-06-30 | SHANGHAI TINGMAO INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Other, suitable for furniture Thanh trượt ngăn kéo bằng hợp kim, kt:(550x45x26)mm, model: 4587122H, nhãn hiệu: DTC, dùng trong sản xuất tủ bếp. Hàng mới 100% | 1200.00SET | 5409.00USD |
2022-05-09 | LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHAIN CO LTD | Other Giá đỡ vách ngăn bằng nhựa, dùng trong sản xuất tủ bếp. Kích thước: 5*20mm, không nhãn hiệu, Nhà cung cấp: LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHAIN CO.,LTD. Hàng mới 100% | 105000.00PCE | 2133.00USD |
2022-05-09 | LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHAIN CO LTD | Other Đệm nhựa chống va đập hình tròn, dùng trong sản xuất tủ bếp, đường kính 12mm, không nhãn hiệu, Nhà cung cấp: LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHAIN CO.,LTD. Hàng mới 100% | 641000.00PCE | 7647.00USD |
2022-05-18 | AICA SINGAPORE PTE LTD | Keo nước dùng trong sản xuất ván ép sàn ( pf liquid glue 4918; thành phần: phenol-formadehyde resin:40-50%, free formaldehyde <1%, phenol<1%,sodium hydroxide:<10%) | 93720.00KGM | 71415.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |