越南
RAINBOW TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,246.00
交易次数
609
平均单价
10.26
最近交易
2022/06/23
RAINBOW TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,RAINBOW TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,246.00 ,累计 609 笔交易。 平均单价 10.26 ,最近一次交易于 2022/06/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-24 | ZTE(H K ) LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Module chỉnh lưu đổi nguồn điện ZXD3000, số seri 291001452816, dùng cho thiết bị viễn thông, hàng đã qua sử dụng. Phí sửa chữa: 8.5 usd | 1.00PCE | 9.00USD |
| 2022-05-24 | ZTE(H K ) LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Module chỉnh lưu đổi nguồn điện ZXD3000, số seri 291001407919, dùng cho thiết bị viễn thông, hàng đã qua sử dụng, không có chức năng mật mã dân sự, hãng sx:ZTE. Phí sửa chữa 8.5 usd | 1.00PCE | 9.00USD |
| 2022-05-20 | ZTE(H K ) LTD | Parts Card xử lý dữ liệu SCC, số seri 700952100108, dùng trong viễn thông, hàng đã qua sử dụng, hãng sản xuất ZTE. Đơn giá sản phẩm: 85 usd, phí sửa chữa 8.5 usd | 1.00PCE | 9.00USD |
| 2022-05-24 | ZTE(H K ) LTD | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Khối thiết bị thu phát ZXSDR R8862A S2100, số seri 219099773337, dùng trong viễn thông, hàng đã qua sử dụn... | 1.00PCE | 12.00USD |
| 2022-06-17 | ZTE(H K ) LTD | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Khối thiết bị thu phát ZXSDR R8862A S2100, số seri 219170537285, dùng trong viễn thông, hàng đã qua sử dụn... | 1.00PCE | 12.00USD |
| 2022-05-05 | ZTE(H K ) LTD | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Khối thiết bị thu phát ZXSDR R8861 S2100, số seri 219114211096, dùng trong viễn thông, hàng đã qua sử dụng... | 1.00PCE | 12.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |