越南
LIêN DANH NHà THầU SOUTHWEST ELECTRIC Và CHINA POWER ENGINEERING
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
566,021,372.76
交易次数
1,206
平均单价
469,337.79
最近交易
2022/07/11
LIêN DANH NHà THầU SOUTHWEST ELECTRIC Và CHINA POWER ENGINEERING 贸易洞察 (采购商)
过去5年,LIêN DANH NHà THầU SOUTHWEST ELECTRIC Và CHINA POWER ENGINEERING在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 566,021,372.76 ,累计 1,206 笔交易。 平均单价 469,337.79 ,最近一次交易于 2022/07/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-12 | SOUTHWEST ELECTRIC POWER DESIGN INSTITUTE CO.,LTD | 52.2.1.9 Bảng điều khiển, điện áp 380V, chuyên dùng cho các thiết bị đo, mới 100% ( Thuộc mục 52.2.1 trong DMMT số 01/2017/HQHD-DMMT ngày 14/09/2017 ) | 25.00PCE | 515311.34USD |
2020-05-18 | SOUTHWEST ELECTRIC POWER DESIGN INSTITUTE CO.,LTD | Thiết bị ngắt mạch TIANYU600, mới 100% | 6.00SET | 23344.00USD |
2019-07-04 | SOUTHWEST ELECTRIC POWER DESIGN INSTITUTE CO.,LTD | 52.2.1.4 Thiết bị đóng ngắt tự động (áp suất, mức chấ lỏng), mới 100% ( Thuộc mục 52.2.1 trong DMMT số 01/2017/HQHD-DMMT ngày 14/09/2017 ) | 20.00PCE | 143470.77USD |
2020-12-05 | GUANGXI JIUYI INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Tủ phân phối điện Model XIAMEN,loại đặt cố định, chất liệu vỏ bằng thép, điện áp 400V,Kích thước: 90cm*70cm*230cm.dùng để truyền tải và phân phối điện. Dùng trong nhà máy.Mới 100%. | 7.00PCE | 6440.00USD |
2019-07-04 | SOUTHWEST ELECTRIC POWER DESIGN INSTITUTE CO.,LTD | 38.1 Tủ đóng ngắt dùng điện áp 400 V và phụ kiện lắp đặt đi kèm đồng bộ, mới 100% ( Thuộc mục 38 trong DMMT số 01/2017/HQHD-DMMT ngày 14/09/2017 ). | 34.00PCE | 1176487.90 |
2019-01-07 | CHINA POWER ENGINNERING CONSULTING GROUP INTERNATIONAL ENGINEERING CO | 1.3.16 Một phần hệ thống ống dẫn khói: Ống dẫn khí nóng bằng thép hàn đường kính >2,5 mm. Hàng mới 100%. Thuộc mục 1.3.16 trong DMMT số 01/2017/HQHD-DMMT ngày 14/09/2017 | 307036.00KGM | 796961.44USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |