越南
CôNG TY TNHH LTF VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
719,724.71
交易次数
400
平均单价
1,799.31
最近交易
2024/11/11
CôNG TY TNHH LTF VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH LTF VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 719,724.71 ,累计 400 笔交易。 平均单价 1,799.31 ,最近一次交易于 2024/11/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-24 | SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD | Màng co POF khổ 15um x 1332m x 240mm, dạng cuộn, 1 cuộn/carton, dùng để quấn bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Hãng sx: SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD. Mới 100% | 202.86KGM | 395.58USD |
| 2021-07-23 | SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD | Màng co POF khổ 19umx1067m x 350mm, dạng cuộn, 1 cuộn/carton, dùng để quấn bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Hãng sx: SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD. Mới 100% | 522.40KGM | 1034.35USD |
| 2020-12-17 | DONGGUAN HUAYU PACKING CO., LTD | Màng co POF khổ 19 micron x 420mm x 1067m, dạng cuộn, 1 cuộn/carton, dùng để bao bọc bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Hãng sx: DONGGUAN HUAYU PACKING CO., LTD. Mới 100% | 3133.39KGM | 4950.76USD |
| 2021-08-12 | SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD | Màng co POF khổ 25um x 800m x 300mm, dạng cuộn, 1 cuộn/carton, dùng để quấn bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Hãng sx: SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD. Mới 100% | 772.80KGM | 1530.14USD |
| 2021-03-18 | DONGGUAN HUAYU PACKING CO., LTD | Màng co POF khổ 19 micron x 420mm x 1067m, dạng cuộn, 1 cuộn/carton, 130 cuộn, dùng để bao bọc bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Hãng sx: DONGGUAN HUAYU PACKING CO., LTD. Mới 100% | 2036.71KGM | 3564.24USD |
| 2020-10-02 | DONGGUAN HUAYU PACKING CO., LTD | Màng co POF khổ 19 micron x 280mm x 1067m, dạng cuộn, 1 cuộn/carton, dùng để bao bọc bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Hãng sx: DONGGUAN HUAYU PACKING CO., LTD. Mới 100% | 501.34KGM | 792.12USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |