越南
CôNG TY TNHH SâM HảI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
973,658.10
交易次数
239
平均单价
4,073.88
最近交易
2022/04/08
CôNG TY TNHH SâM HảI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SâM HảI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 973,658.10 ,累计 239 笔交易。 平均单价 4,073.88 ,最近一次交易于 2022/04/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-06 | SHINING OCEAN INTERNATIONAL (HONGKONG) GROUP COMPANY LIMITED | Ván lạng mỏng từ gỗ Mahogany -MAHOGANY VENEER QC: (2600*1000*1000)MM- TKH: Swietenia spp - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất. | 4007.53MTK | 841.58USD |
2020-10-06 | CHANG HONG WOOD LIMITED | Ván lạng từ gỗ phong- BIRCH VENEER QC :(1000-2700*100-350*0.35)MM- TKH :Betula - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% | 46000.00TAM | 11500.00USD |
2019-06-20 | SHINING OCEAN INTERNATIONAL (HONGKONG) GROUP COMPANY LIMITED | Ván lạng từ gỗ xoan- MELIA VENEER -QC: (2500*1100*0.4)MM - TKH: Melia azedarach - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất. | 15262.77MTK | 3357.81USD |
2019-11-19 | HAZE (HONGKONG) LIMITED | Ván lạng mỏng từ gỗ anegre -ANEGRE VENEER QC: (1000-2700*100-350*0.45)MM - TKH:Lagerstroemia calyculata Kurz - Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng | 3000.00MTK | 930.00USD |
2021-05-11 | HK M&L MARINE INTERNATIONAL LIMITED | Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC :(1000-2400*100-350*0.42)mm- TKH: Acacia auriculiformis - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% | 20601.05MTK | 9270.47USD |
2020-08-31 | SAILING SUPPLY CHAIN (HK) CO.,LIMITED | Ván lạng từ gỗ đoạn-BASSWOOD VENEER QC: (1000-2800*100-350*0.4)MM - TKH: Tilia Americana - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%. | 6697.00MTK | 3013.65USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |