越南
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN TICO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
100,239,166.13
交易次数
237
平均单价
422,950.07
最近交易
2024/11/29
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN TICO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN TICO在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 100,239,166.13 ,累计 237 笔交易。 平均单价 422,950.07 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-11-22 | SHANGHAI BINJIA INDUSTRIAL CO LTD | ALCOHOL ETHOXYLATE 2EO UL MB (FAE 2EO UL MB),NL used to produce SLES (sodium Laury ether Sulphate).CtH2n+1(OCH2CH2)OH,n=12-16.CAS No:68439-50-9.Packaging:20mt/tank.Form:Liquid.Manufacturer:10/19/24 | 104880.00Kilograms | 190252.00USD |
2021-02-02 | SHANGHAI BINJIA INDUSTRIAL CO., LTD | ALCOHOL ETHOXYLATE 1EO (FAE 1EO), ngliệu dùng để sản xuất SLES (sodium Laury ether Sulphate-Ngliệu dùng để sx dầu gội đầu, chất tẩy rửa).CTHH: CnH2n+1(OCH2CH2)OH, n=12-16.CAS No: 68551-12-2 | 126100.00KGM | 242112.00USD |
2020-11-16 | HO TUNG CHEMICAL CORPORATION | Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, NL dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7 | 399968.00KGM | 445964.30USD |
2019-12-25 | WEIXIAN (NANJING) SCIENCE TECHNOLOGY CO.,LTD | Tủ điện điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình dùng cho ESP dùng trong dây chuyền sản xuất chất tẩy rửa bề mặt LAS.Hàng mới 100%.&#CN | 1.00PCE | 4710.00USD |
2019-04-12 | ISU CHEMICAL CO., LTD | Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7 | 857559.00KGM | 1033358.60USD |
2021-03-16 | WEIXIAN (NANJING) SCIENCE TECHNOLOGY CO.,LTD | Bộ tách khí 79F1 bằng thép không rỉ, 800x1850 mm không hoạt động bằng điện dùng trong dây chuyền sản xuất chất tẩy rửa bề mặt SLES. Hàng mới 100%.#&CN | 1.00PCE | 3890.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |