越南
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC SơN LS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
866,569,225.30
交易次数
611
平均单价
1,418,280.24
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC SơN LS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC SơN LS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 866,569,225.30 ,累计 611 笔交易。 平均单价 1,418,280.24 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-19 | GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy trộn hạt nhựa(loại đặt cố định), Model:KHME08, công suất 24Kw, dùng điện 380/50Hz, sản xuất năm 2020. Mới 100% | 1.00PCE | 2200.00USD |
2021-05-09 | GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cao su xốp đã định hình dùng để làm đệm ghế Kt: Phi35cm+-5cm, dầy 6cm+-2cm. Hàng mới 100% | 420.00PCE | 840.00USD |
2020-11-29 | GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Chậu gội đầu bằng sứ, Kt:(62x52x22)cm+-5cm, không có phụ kiện kèm theo, nhà sản xuất:GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD . Hàng mới 100% | 300.00PCE | 1080.00USD |
2021-01-16 | GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Đế chân ghế bằng sắt mạ của ghế làm đầu đã khoan lỗ tạo ren để lắp bộ phận nâng hạ Kt: (50x50x5)cm+-5cm, cho ghế có xoay, nâng hạ, ngả lưng, không có đỡ đầu, ko có để chân. Mới 100% | 200.00PCE | 100.00USD |
2020-08-30 | GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy cuộn vải không dệt (đặt cố định), không hiệu, Model: Model:OWY-8080 công suất: 220v/50Hz/5kw, hàng đồng bộ tháo rời, sản xuất năm 2020. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 2000.00USD |
2021-07-15 | GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Mặt ghế bằng sắt mạ của ghế làm đầu đã khoan lỗ tạo ren để lắp bộ phận nâng hạ Kt:Phi 35 cm+-10cm, cao 2cm+-10%, cho ghế có xoay, nâng hạ, không có đỡ đầu, không có để chân.Mới 100% | 200.00PCE | 100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |