越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NHị THANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,204,336.28
交易次数
1,776
平均单价
2,367.31
最近交易
2020/06/17
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NHị THANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NHị THANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,204,336.28 ,累计 1,776 笔交易。 平均单价 2,367.31 ,最近一次交易于 2020/06/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-20 | PINGXIANG HENGGE TRADING CO.,LTD | Vật liệu chịu lửa: Gạch chịu lửa dùng trong lò nung,chứa SiO2>=95%, Al2O3<=1.2%,nhiệt độ chịu lửa 1660 độ C, KT(200*198*103)mm.Mới 100%( NSX: Luoyang Yixing Refractories Co., Ltd.) | 63.00TNE | 6930.00USD |
2020-06-05 | DONGGUAN CITY MUXINGKE TRADING CO., LTD | Phụ kiện ghép nối nhựa PP, nối thắng, kích thước 25x25mm, nhãn hiệu: FINMAX , Hàng mới 100%, NSX: YUHUAN HEJIA PIPE FITTING CO. LTD | 3600.00PCE | 316.80USD |
2020-01-13 | YIWU ZHENGLI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD | Thiết bị vệ sinh: Bộ bồn cầu két liền bằng sứ, một khối (Không kèm phụ kiện, không có chế độ rửa tự động và chế độ sưởi ấm); Kt (cm): (70*38.5*73); Model: 607; Nhà SX: Hanboly Sanitary ware; Mới 100% | 58.00SET | 1231.92USD |
2020-02-25 | HONG KONG HUNG AU DEVELOPMENT CO.LTD | Máy hút bụi(robot hút bụi),model STYTJ02YM,màu đen,để hút bụi trong gia đình,c/s:33W,có túi hứng bụi dung tích chứa 0.55L,chạy bằng pin điện áp 20V,hiệu MIJIA,nsx:Xiaomi Communication Co.,LTD,mới100% | 50.00PCE | 1750.00USD |
2020-05-20 | PINGXIANG HENGGE TRADING CO.,LTD | Máy làm thân khẩu trang từ vải không dệt dùng trong máy sản xuất khẩu trang.Model: 1500-S.Công suất 1500W/220V/380V(60-80chiếc/phút).Mới 100% do TQSX năm 2020( hàng đồng bộ tháo dời) | 1.00PCE | 7220.00USD |
2020-06-11 | PINGXIANG HENGGE TRADING CO.,LTD | Ghế ngồi bằng nhôm đúc KT(59*54*98)cm+/-3%, không xoay, không nâng hạ. Mới 100%.(NSX:Foshan Jin Yuxuan furniture Co., LTD) | 6.00PCE | 168.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |