越南

QUANG HUY MEDICAL EQUIPMENT SERVICE AND TRADE COMPANY LIMITE

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

17,801.00

交易次数

9

平均单价

1,977.89

最近交易

2022/05/05

QUANG HUY MEDICAL EQUIPMENT SERVICE AND TRADE COMPANY LIMITE 贸易洞察 (采购商)

过去5年,QUANG HUY MEDICAL EQUIPMENT SERVICE AND TRADE COMPANY LIMITE在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,801.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 1,977.89 ,最近一次交易于 2022/05/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-05 HEALTHMARK INDUSTRIES CO INC Other Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ, mã sản phẩm SST-485, chất liệu nhựa. Hãng sản xuất: Healthmark Industries Co., Inc., hàng mới 100% 10.00PCE 1225.00USD
2022-05-05 HEALTHMARK INDUSTRIES CO INC Other Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ, mã sản phẩm SST-283 RD, chất liệu nhựa. Hãng sản xuất: Healthmark Industries Co., Inc., hàng mới 100% 10.00PCE 812.00USD
2022-05-05 HEALTHMARK INDUSTRIES CO INC Other Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ, mã sản phẩm SST-2315, chất liệu nhựa. Hãng sản xuất: Healthmark Industries Co., Inc., hàng mới 100% 10.00PCE 2243.00USD
2022-05-05 HEALTHMARK INDUSTRIES CO INC Other Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ, mã sản phẩm SST-2006, chất liệu nhựa. Hãng sản xuất: Healthmark Industries Co., Inc., hàng mới 100% 10.00PCE 1242.00USD
2022-05-05 HEALTHMARK INDUSTRIES CO INC Other Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ, mã sản phẩm SST-866, chất liệu nhựa. Hãng sản xuất: Healthmark Industries Co., Inc., hàng mới 100% 10.00PCE 1782.00USD
2022-05-05 HEALTHMARK INDUSTRIES CO INC Other Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ, mã sản phẩm SST-105 RL, chất liệu nhựa. Hãng sản xuất: Healthmark Industries Co., Inc., hàng mới 100% 10.00PCE 474.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15