越南
F ONE GLOBAL FOODS COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,572,331.00
交易次数
65
平均单价
24,189.71
最近交易
2024/12/30
F ONE GLOBAL FOODS COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,F ONE GLOBAL FOODS COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,572,331.00 ,累计 65 笔交易。 平均单价 24,189.71 ,最近一次交易于 2024/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-08 | S.A.TECHNOLOGIES CO.,LTD | Other Bă.ng tải máy nhúng bột chiên Battering M/C 580W, hoạt động bằng điện, kích thước: dài 3m*rộng 0.8m, 380V/50Hz/ 0.75 KW, nsx: Daehan Machinery Co., Ltd, năm: 2022,mới 100%, điều khiển bằng công tắc | 1.00Pieces | 636.00USD |
2022-11-08 | S.A.TECHNOLOGIES CO.,LTD | Other Bă.ng tải của máy phủ bột chiên, Belt Breadcrumb coating M/C(Conveyor), kích thước:dài 1,1m*rộng 0,6m, 380V*0,4 KW, nsx: Daehan Machinery Co., Ltd,năm sxt: 2022, mới 100%, điều khiển bằng nút, công tắc | 1.00Pieces | 707.00USD |
2022-11-18 | S.A.TECHNOLOGIES CO.,LTD | Evaporators and condensers Cụ.m thiết bị ngưng tụ dùng cho kho lạnhCONDENSING UNIT,Model:ZIU-2RA60A,SERIAL:20221020001,gồm:máy nén,bình ngưng,bình chứa, điện áp:3Ph-380V-50Hz-25.9x2KW,nsx:ZIIN TECHNOLOGY,nsx 2022.mới 100% | 1.00Set | 27063.00USD |
2024-07-11 | FUJIAN HAOYUAN FOOD CO LTD | Frozen squid body (FROZEN SQUID FILLET), unprocessed, size: 2-4 pieces/10kg. Packaging: 20kg/bag, manufacturer: FUJIAN HAOYUAN FOOD CO.,LTD.. 100% new product | 27000.00Kilograms | 45090.00USD |
2022-11-08 | S.A.TECHNOLOGIES CO.,LTD | Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 ?, whether or not lined or heatinsulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment Th.ùng... | 1.00Pieces | 7775.00USD |
2023-08-03 | ZHUCHENG TIANSHUN MACHINERY CO LTD | Filter paper weighing less than 150 g/ m2 Filter paper in loose sheet, used for deep-frying machines, no brand, manufacturer: Zhucheng Tianshun, diameter 60cm, 100% brand new | 500.00Pieces | 438.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |