越南
CôNG TY TNHH AN PHú
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
29,556,310.91
交易次数
1,110
平均单价
26,627.31
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH AN PHú 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH AN PHú在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 29,556,310.91 ,累计 1,110 笔交易。 平均单价 26,627.31 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-04 | QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED | Poly aluminium Chloride (PAC) (Poly nhôm clorua)- công thức hóa học:(Aln(OH)mCl3n-m),số CAS:1327-41-9,dạng bột,màu vàng,25kg/bao,dùng trong công nghiệp xử lý môi trường& nước thải công nghiệp.Mới100% | 50.00TNE | 12350.00USD |
2019-10-16 | QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED | Poly aluminium Chloride (PAC) (Poly nhôm clorua)- công thức hóa học:(Aln(OH)mCl3n-m),số CAS:1327-41-9,dạng bột,màu vàng,25kg/bao,dùng trong công nghiệp xử lý môi trường& nước thải công nghiệp.Mới100% | 50.00TNE | 12350.00USD |
2019-06-05 | QINGDAO JINLIA CHEMICAL CP.,LTD | Phân bón Magie nitrate, công thức Mg(NO3)2.6H2O, (thành phần N11%; MgO15%), dạng hạt, 25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng,hàng phù hợp theo mục 2 phụ lục V nghị định 108/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100% | 25.00TNE | 7125.00USD |
2020-08-11 | QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.,LTD | Chất bổ sung TACN L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE 98.5% Feed Grade, 25kg/bao.Mã số công nhận TACN: II.1.3 -TT số:21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).Nsx: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO.,LTD-China.Mới 100% | 36.00TNE | 32760.00USD |
2021-04-23 | YSHC COMPANY LIMITED | NGUYÊN LIỆU SX TACN CITRIC ACID MONOHYDRATE, dạng hạt nhỏ,mịn,màu trắng,25kg/bao,số CAS: 5949-29-1,số đăng ký NK:II.3.1 theo TT số:21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019) của BNNPTNT.HSD: 4/2024. Mới 100%. | 50.00TNE | 45000.00USD |
2021-05-26 | TIANJIN AQUACHEM CO., LIMITED | Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100% | 21.00TNE | 34125.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |