越南
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG DEMECO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,551,055.00
交易次数
389
平均单价
32,264.92
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG DEMECO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DINH DưỡNG DEMECO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,551,055.00 ,累计 389 笔交易。 平均单价 32,264.92 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-11 | LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS CO., LTD | Luctacid: Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, NK đúng theo cv 1083/CN-TĂCN ngày 28/06/2019 của Cục chăn nuôi, mới 100% | 18000.00KGM | 27000.00USD |
| 2020-03-13 | DONGGUAN NEW TECHNOLOGY IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Pokazyme PK218: Nguyên liệu bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi, NK đúng theo số đăng ký nhập khẩu 114-01/17-CN của Cục chăn nuôi, 20kg/bao.Hàng mới 100% | 2000.00KGM | 10060.00USD |
| 2019-05-17 | LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS CO., LTD | Luctarom Milky: Nguyên liệu bổ sung các chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi, NK đúng theo CV 274/CN- TĂCN ngày 28/02/2019 (ô số 1). của Cục chăn nuôi. Hàng mới 100% | 16000.00KGM | 32608.00USD |
| 2020-11-02 | LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS CO., LTD | Luctarom Milky: Nguyên liệu bổ sung các chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.Số ĐKNK:25-02/10-CN/19.Nhà sản xuất:Lucta (Guangzhou) Flavours Co., Ltd. Hàng mới 100% | 13000.00KGM | 31200.00USD |
| 2019-03-28 | CHONGQING NEW WEISHI BIOTECHNOLOGY CO., LTD | Antioxidant ( Keyangning): Nguyên liệu bổ sung chất chống ôxy hóa trong thức ăn chăn nuôi,NK đúng theo số Đk 371-11/16-CN của CCN .Hàng mới 100% | 10000.00KGM | 13500.00USD |
| 2019-03-06 | DONGGUAN NEW TECHNOLOGY IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Pokazyme PK516: Nguyên liệu bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi, số đăng ký nhập khẩu 115-01/17-CN, NK đúng theo QĐ 44/QĐ-CN-TĂCN ngày 17/01/2017, 20kg/bao.Hàng mới 100% | 3000.00KGM | 15450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |