越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐìNH Đô
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,148,088.30
交易次数
361
平均单价
3,180.30
最近交易
2021/11/03
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐìNH Đô 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐìNH Đô在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,148,088.30 ,累计 361 笔交易。 平均单价 3,180.30 ,最近一次交易于 2021/11/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-05 | QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | Xích neo tàu loại nối bằng chốt có ren hai đầu (GRADE 2 STUD LINK CHAIN) phi 24 bằng thép cấp II chiều dài 27.5m/cái, trọng lượng 370 kg/cái,mới 100% , NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 5.00PCE | 1775.00USD |
2020-11-03 | QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | Xích neo tàu loại nối bằng chốt có ren hai đầu (GRADE 2 STUD LINK CHAIN) phi 32 bằng thép cấp II chiều dài 27.5m/cái, trọng lượng 635 kg/cái,mới 100% , NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 15.00PCE | 8970.00USD |
2020-07-05 | QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | Bộ phận của xích neo tàu: ma ní xoay 05 chi tiết ( grade 2 swivel pieces) phi 32 bằng thép, cấp II, trọng lượng 25.5 kg/cái, mới 100%, NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 4.00PCE | 342.00USD |
2020-01-16 | QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | ''Bộ phận của xích neo tàu: bộ con xoay xích ( grade 2 swivel pieces) phi 19 bằng thép, cấp II, trọng lượng 5.4 kg/cái, mới 100%, NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 2.00PCE | 91.80USD |
2021-01-13 | QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | Bộ phận của xích neo tàu: ma ní xoay đơn ( grade 2 swivel DIA) phi 26 bằng thép, cấp II, trọng lượng 5 kg/cái, mới 100%, NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 10.00PCE | 257.00USD |
2020-08-17 | QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | Bộ phận của xích neo tàu: ma ní xoay 05 chi tiết ( grade 2 swivel pieces) phi 38 bằng thép, cấp II, trọng lượng 43 kg/cái, mới 100%, NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 4.00PCE | 529.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |