越南
CôNG TY TNHH MEDISTAR VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
26,944,011.95
交易次数
217
平均单价
124,165.95
最近交易
2021/11/29
CôNG TY TNHH MEDISTAR VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MEDISTAR VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 26,944,011.95 ,累计 217 笔交易。 平均单价 124,165.95 ,最近一次交易于 2021/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-21 | CHANGZHOU JIAFA GRANULATING DRYING EQUIPMENT CO.,LTD | Máy bao phim, dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng, model: BGB-150, 380V, 50Hz,150kg/mẻ, NSX: Changzhou Jiafa Granulating Drying Equipment, hàng mới 100% | 1.00SET | 29050.00USD |
2020-01-14 | HUNAN HUACHENG BIOTECH INC | NLTP Maca Root Extract, chiết xuất từ củ Maca ,dạng bột, dùng làm NLTP.NSX: Hunan Huacheng Biotech Inc, số lô: MRE-191212.NSX: 12/12/2019. HSD: 11/12/2021.Quy cách đóng gói: 25kg/pk | 25.00KGM | 375.00USD |
2020-04-07 | SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD | NLTP Coenzyme Q10, chất chống oxy hóa, dạng bột.NSX: Shanghai Runkey Biotech Co.,Ltd. Số lô: SZFQ200207. NSX: 07/02/2020. HSD: 06/02/2023. Quy cách đóng gói: 25kg/pk | 25.00KGM | 14700.00USD |
2019-03-14 | SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD | Chất hỗ trợ chế biến PEG6000 (Polyethylene Glycol 6000), dạng bột, dùng trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm chức năng. NSX:Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd,số lô:20181009, NSX:09/10/2018,HSD:08/10/2020 | 40.00KGM | 534.00USD |
2020-11-25 | GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC | NLTP Sodium Copper Chlorophyllin (chất diệp lục bán tổng hợp), dạng bột. NSX: Guangzhou Phytochem Sciences Inc. Số lô: SCC-201109, NSX: 09/11/2020. HSD: 08/11/2022. Quy cách đóng gói 25kg/pk | 100.00KGM | 15740.00USD |
2020-05-15 | SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD | NLTP Coenzyme Q10, chất chống oxy hóa, dạng bột.NSX: Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd. Số lô:51-1911164. NSX:27/11/2019. HSD:26/11/2022 . Quy cách đóng gói: 5kg/pk | 25.00KGM | 15000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |