越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HàO HùNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
796,249.00
交易次数
160
平均单价
4,976.56
最近交易
2021/12/08
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HàO HùNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HàO HùNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 796,249.00 ,累计 160 笔交易。 平均单价 4,976.56 ,最近一次交易于 2021/12/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-04 | ZHONGSHAN ORIENTAL ELECTRICAL APPLIANCES CO.,LTD | Máy hút mùi, hiệu VH-COOK, model VH-908, 1 động cơ, công suất 170W, điện áp:220V/50HZ, kích thước ngoài: 745x465x510mm, NSX:ZHONGSHAN ORIENTAL ELECTRICAL APPLIANCES CO.,LTD, Mới 100% | 100.00PCE | 4000.00USD |
2021-10-01 | WINTIME IMPORT & EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN | Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu ABLUE, model:AB-008, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100% | 250.00PCE | 3500.00USD |
2020-09-07 | ZHONGSHAN ORIENTAL ELECTRICAL APPLIANCES CO.,LTD | Máy hút mùi, hiệu KENDY, model KD-700, 2 động cơ, công suất 80W/1 động cơ, điện áp:220V/50HZ, kích thước ngoài: 745x180x545mm, NSX:ZHONGSHAN ORIENTAL ELECTRICAL APPLIANCES CO.,LTD, Mới 100% | 102.00PCE | 2652.00USD |
2020-10-23 | WINTIME IMPORT & EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN | Bếp ga âm 2 bếp không có lò nướng,mặt kính ,đánh lửa pin,kích thước 730 x 430mm, model VH-907,hiệu VHCOOK,không chống dính,không chống khét. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 1450.00USD |
2020-07-22 | WINTIME IMPORT & EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN | Bếp ga âm 2 bếp không có lò nướng,mặt kính ,đánh lửa pin,kích thước 760 x 450mm, model KD-839,hiệu KENDY,không chống dính,không chống khét. Hàng mới 100% | 80.00PCE | 3120.00USD |
2020-07-22 | WINTIME IMPORT & EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN | Bếp ga âm 2 bếp không có lò nướng,mặt kính ,đánh lửa pin,kích thước 780 x 460mm, model KS-6699B,hiệu KOCHSTAR,không chống dính,không chống khét. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 3900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |