越南
CôNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,105,221.15
交易次数
243
平均单价
8,663.46
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,105,221.15 ,累计 243 笔交易。 平均单价 8,663.46 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-05 | GUANGZHOU WONDFO BIOTECH CO.,LTD | HbA1c Rapid Quantitative Test (W207). Hóa chất sử dụng với máy miễn dịch huỳnh quang Finecare FIA Meter III Plus. 25 test/hộp.GPNK:13528NK/BYT-TB-CT(26/08/2019).Hạn sử dụng 08/2023, mới 100% | 1080.00UNK | 27000.00USD |
2021-01-25 | GUANGZHOU WONDFO BIOTECH CO.,LTD | HbA1c Rapid Quantitative Test (W207). Hóa chất sử dụng với máy miễn dịch huỳnh quang Finecare FIA Meter III Plus,25 Test/hộp, nhà sx: Guangzhou Wondfo BiotechCo.,Ltd. Mới 100% | 600.00UNK | 15000.00USD |
2020-03-26 | INTEC PRODUCTS, INC | Rapid Anti-HCV test. Định tính phát hiện kháng thể kháng vi rút HCV trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần của người. Lot: GJ20030202. HD: 03/2022. Dạng que (50 test/hộp) Mới | 2000.00UNK | 14000.00USD |
2019-12-26 | GUANGZHOU WONDFO BIOTECH CO., LTD | Hóa chất sử dụng với máy miễn dịch huỳnh quang Finecare FIA Meter III Plus. B-hCG Rapid Quantitative Test (W225) Lot No: F2251340C AD. HSD: 11/2021. Mới 100% | 250.00UNK | 7500.00USD |
2019-12-26 | GUANGZHOU WONDFO BIOTECH CO., LTD | Hóa chất sử dụng với máy miễn dịch huỳnh quang Finecare FIA Meter III Plus. PSA Rapid Quantitative Test (W209) Lot No: F2091320A AD, HSD: 11/2021 - F20913206 AD. HSD: 09/2021. Mới 100% | 40.00UNK | 1200.00USD |
2020-12-10 | GUANGZHOU WONDFO BIOTECH CO.,LTD | TSH Rapid Quantitative Test (W220). Hóa chất sử dụng với máy miễn dịch huỳnh quang Finecare FIA Meter III Plus,1 box = 25 test thử, nhà sx: Guangzhou Wondfo BiotechCo.,Ltd. Hàng mới 100% | 200.00UNK | 6500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |