越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HưNG ĐôNG PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,753,686.64
交易次数
182
平均单价
37,108.17
最近交易
2020/05/19
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HưNG ĐôNG PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HưNG ĐôNG PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,753,686.64 ,累计 182 笔交易。 平均单价 37,108.17 ,最近一次交易于 2020/05/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-01 | BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED | Thép hợp kim được cán phẳng dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.05x1219xC (mm) loại SPHT1. Hàng mới 100%. SL: 168.305 MT | 168.31TNE | 89369.95USD |
2019-05-21 | B TIME (HONG KONG)CO.,LIMITED | Máy đưa liệu, dùng trong dây chuyền sx sp thép model U60, công suất: 10kw, hiệu: You Xin Wu Jin (máy tháo rời đồng bộ), hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2015 | 1.00SET | 12000.00USD |
2019-09-23 | BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED | Thép hợp kim được cán phẳng dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Stell coil (HRC) size 1*1219 (mm) loại DD11. Hàng mới 100%. SL: 42.160 MT | 42.16TNE | 24073.36USD |
2019-10-01 | BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED | Thép hợp kim được cán phẳng dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.05x1500xC (mm) loại SPHT1. Hàng mới 100%. SL: 29.135 MT | 29.13TNE | 15325.01USD |
2019-05-28 | HUIZHOU CITY NANGANG METAL SQUASH & EXTEND CO.,LTD | Thép không hợp kim được cán phẳng dày 0.77mm rộng 685mm cán nguội (ép nguội) dạng cuộn, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, mới 100% | 18650.00KGM | 11301.90USD |
2019-10-01 | BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED | Thép hợp kim được cán phẳng dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.2x1500xC (mm) loại SPHT1. Hàng mới 100%. SL: 146.165 MT | 146.17TNE | 73959.49USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |