越南
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU AQTECH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
37,647.15
交易次数
14
平均单价
2,689.08
最近交易
2021/06/26
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU AQTECH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU AQTECH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 37,647.15 ,累计 14 笔交易。 平均单价 2,689.08 ,最近一次交易于 2021/06/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-18 | SHIJIAZHUANG DINGWEI TRADING CO.,LTD | Gạch bê tông khí chưng áp, màu ghi sáng, dùng trong xây dựng, kích thước 2440*600*80mm. Tiêu chuẩn: GB/T19001-2016/ISO9001:2015. NSX: Guangdong Huatao Building Materials Ltd.,Co. Mới 100% | 114.19MTQ | 1050.55USD |
2020-02-18 | SHIJIAZHUANG DINGWEI TRADING CO.,LTD | Bộ vách kính dùng cho phòng tắm đứng, trong suốt, không phản quang, không phản chiếu, đã được gia công, kèm khung inox có tay cầm.KT dài từ 0.9m-1.5m, rộng từ 0.45m-1.5m, cao 2m, dày 0,8cm. Mới 100% | 23.00SET | 4728.34USD |
2021-06-26 | GUANGZHOU RUIXINDA TRADE CO., LTD | Gạch bê tông khí chưng áp, dùng trong xây dựng, kích thước 2440*600*100mm. Tiêu chuẩn: GB/T19001-2016/ISO9001:2015. NSX: Guangdong Huatao Building Materials Ltd.,Co. Mới 100% | 158.40MTK | 1742.40USD |
2020-02-18 | SHIJIAZHUANG DINGWEI TRADING CO.,LTD | Gạch khối bê tông chưng khí áp, màu ghi sáng, dùng trong xây dựng, kích thước 2440*600*80mm. Tiêu chuẩn: GB/T19001-2016/ISO9001:2015. NSX: Guangdong Huatao Building Materials Ltd.,Co. Mới 100% | 114.19MTQ | 1050.55USD |
2020-02-18 | SHIJIAZHUANG DINGWEI TRADING CO.,LTD | Gạch bê tông khí chưng áp, dùng trong xây dựng, màu ghi xám kích thước 100*100*80mm. Tiêu chuẩn: GB/T19001-2016/ISO9001:2015. NSX: Guangdong Huatao Building Materials Ltd.,Co. Mới 100% | 30.00UNV | 2.70USD |
2020-02-18 | SHIJIAZHUANG DINGWEI TRADING CO.,LTD | Gạch bê tông khí chưng áp, màu ghi sáng dùng trong xây dựng, kích thước 2440*1200*80mm. Tiêu chuẩn: GB/T19001-2016/ISO9001:2015. NSX: Guangdong Huatao Building Materials Ltd.,Co. Mới 100% | 494.83MTQ | 4552.44USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |