越南
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC - DượC PHẩM I
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,676,566.04
交易次数
1,560
平均单价
10,690.11
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC - DượC PHẩM I 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC - DượC PHẩM I在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,676,566.04 ,累计 1,560 笔交易。 平均单价 10,690.11 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-02 | HANGZHOU LINGEBA TECHNOLOGY CO.,LTD | Mẫu hợp chất BEMOTRIZINOL, dạng bột, dùng làm mẫu nguyên liệu thử nghiệm trong sản xuất mỹ phẩm, NCC: HANGZHOU LINGEBA TECHNOLOGY CO.,LTD, 100g/gói - Hàng mới 100% | 100.00GRM | 2.50USD |
2021-08-31 | SHAANXI JIAHE PHYTOCHEM CO., LTD | Nguyên liệu thực phẩm chức năng REISHI MUSHROOM EXTRACT dạng bột (chiết xuất nấm linh chi) . Số lô: CLZ-C-A101688; HSD: 21/7/2023.KLT: 25Kg/thùng.NSX: Shaanxi Jiahe Phytochem Co., Ltd. | 1000.00KGM | 15000.00USD |
2019-12-20 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD | Nguyên liệu thực phẩm: ZEAXANTHINE 20% In house, Lot: 19112002. HSD:19/11/2021; hàng mới 100%, 25kgs/drum. NSX: NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO., LTD | 25.00KGM | 5075.00USD |
2019-11-29 | NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO., LTD | Nguyên liệu sản xuất thuốc : L-Cystine USP39. Lot: 191108. Hạn SD: 07/11/2022. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd | 1000.00KGM | 15000.00USD |
2019-03-07 | YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD | Nguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (GLUCOSAMIN SULFAT NATRI CLORID) Lot:N1902018-->N1902024. HSD:16,17/02/2022 , 25kg/drum.Hàng mới 100%.NSX:Yangzhou Rixing Bio-tech Co.,Ltd | 7000.00KGM | 56700.00USD |
2020-04-17 | NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO., LTD | Nguyên liệu thực phẩm: L-ORNITHINE- L-ASPARTATE. Số lô:200308, HSD:07/03/2022; KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd | 1000.00KGM | 15200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |