越南
CôNG TY TNHH PURATOS GRAND-PLACE VIêÊT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
505,530.46
交易次数
293
平均单价
1,725.36
最近交易
2021/11/12
CôNG TY TNHH PURATOS GRAND-PLACE VIêÊT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH PURATOS GRAND-PLACE VIêÊT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 505,530.46 ,累计 293 笔交易。 平均单价 1,725.36 ,最近一次交易于 2021/11/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-24 | GUANGZHOU PURATOS FOOD CO.,LTD | Chế phẩm thực phẩm, thành phần chứa hỗn hợp hóa chất phụ gia, màu, đường, axit citric, hương liệu dùng để sản xuất bánh - Ladyfruit Decorfil Mango), quy cách đóng gói: 4x3Kg, hàng mới 100% | 840.00KGM | 939.64EUR |
2019-04-24 | GUANGZHOU PURATOS FOOD CO.,LTD | Chế phẩm thực phẩm, thành phần chứa hỗn hợp hóa chất phụ gia, màu, đường, axit citric, hương liệu dùng để sản xuất bánh - (Ladyfruit Decorfil Strawberry), quy cách đóng gói: 4x3Kg, hàng mới 100% | 2520.00KGM | 2891.55EUR |
2021-05-24 | GUANGZHOU PURATOS FOOD CO., LTD | Chế phẩm thực phẩm,thành phần chứa hỗn hợp hóa chất phụ gia,màu,đường,axit citric,hương liệu dùng để sản xuất bánh-Ladyfruit Decorfil Mango(4x3Kg),NSX-NHH:22.04.2021-22.04.2022,mới 100% | 1944.00KGM | 2001.83EUR |
2019-01-31 | GUANGZHOU PURATOS FOOD CO.,LTD | Chế phẩm thực phẩm, thành phần chứa hỗn hợp hóa chất phụ gia, màu, đường, axit citric, hương liệu dùng để sản xuất bánh - (Ladyfruit Decorfil Banana), quy cách đóng gói: 4x3Kg, hàng mới 100% | 840.00KGM | 805.44EUR |
2020-04-20 | GUANGZHOU PURATOS FOOD CO.,LTD | Chế phẩm thực phẩm,thành phần chứa hỗn hợp hóa chất phụ gia,màu,đường,axit citric,hương liệu dùng để sản xuất bánh-Ladyfruit Decorfil Banana (4x3Kg), NSX-NHH: 29.12.2019 - 28.12.2020, mới 100% | 840.00KGM | 872.70EUR |
2020-04-20 | GUANGZHOU PURATOS FOOD CO.,LTD | Chế phẩm thực phẩm,thành phần chứa hỗn hợp hóa chất phụ gia,màu,đường, axit citric,hương liệu dùng để sản xuất bánh-Ladyfruit Decorfil Orange (4x3Kg), NSX-NHH: 27.12.2019 - 26.12.2020, mới 100% | 1680.00KGM | 1745.38EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |