越南
RITA VIET NAM INDUSTRIAL.,JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
285,607.00
交易次数
25
平均单价
11,424.28
最近交易
2022/09/15
RITA VIET NAM INDUSTRIAL.,JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,RITA VIET NAM INDUSTRIAL.,JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 285,607.00 ,累计 25 笔交易。 平均单价 11,424.28 ,最近一次交易于 2022/09/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-15 | JSC ''ELECTROMASHINA | DC motor, code DRT-13MU5, 13kW, voltage 122 A, speed 615 rpm, mass 380kg, manufacturer: ELECTROMASHINA, used in electric trains carrying materials in the pit, 100% new | 4.00PCE | 23445.00USD |
2022-06-24 | TOKYO ROPE(HONG KONG) CO LTD | Locked coil, flattened strands and nonrotating wire ropes Cáp thép bện tao kiểu bọc không mạ kẽm, hiệu TOKYO ROPE, ký hiệu 6xP.WS(36), đường kính 31.5 mm, dùng trong công nghiệp, 1000m/cuộn, không phải cáp dự ứng lực, mới 100% | 1000.00MTR | 12424.00USD |
2022-06-16 | TERRASOURCE GLOBAL CORPORATION | Grinding balls and similar articles for mills Thanh nghiền bằng thép, ký hiệu 7AB1040H, dùng cho máy nghiền đá vôi Cage-Paktor. NSX: TERRASOURCE GLOBAL CORPORATION. Mới 100% | 15.00PCE | 750.00USD |
2022-05-10 | KISWIRE SDN BHD | Locked coil, flattened strands and nonrotating wire ropes Cáp thép bện tao không mạ kẽm , hiệu KISWIRE, ký hiệu UNG6x36WS-FC, đường kính 20mm, dùng trong hầm lò, 1000m/cuộn, không phải cáp dự ứng lực, mới 100% | 3.00ROL | 9750.00USD |
2022-08-17 | TOKYO ROPE(HONG KONG) CO LTD | Locked coil, flattened strands and nonrotating wire ropes Tao braided steel cable, Tokyo Rope, IWRC 6XP.WS (36), 28 mm diameter, used in pit, 1500m/roll, not prestressed cable, 100% new | 1500.00MTR | 16443.00USD |
2022-06-16 | TERRASOURCE GLOBAL CORPORATION | Grinding balls and similar articles for mills Phụ kiện bảo vệ thanh nghiền, bằng thép, ký hiệu 1M13071, dùng cho máy nghiền đá vôi Cage-Paktor. NSX: TERRASOURCE GLOBAL CORPORATION. Mới 100% | 94.00PCE | 470.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |