越南

CôNG TY TNHH MáY MóC ĐạT HùNG Vỹ

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

964,657.00

交易次数

1,835

平均单价

525.70

最近交易

2022/06/24

CôNG TY TNHH MáY MóC ĐạT HùNG Vỹ 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MáY MóC ĐạT HùNG Vỹ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 964,657.00 ,累计 1,835 笔交易。 平均单价 525.70 ,最近一次交易于 2022/06/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-31 FAN COMPANY LTD Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: mô tơ 1 pha dùng cho máy nén khí công nghiệp (không nhãn hiệu, CS 0.5-0.75 KW); sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản 30.00UNIT 469.00USD
2022-05-16 FAN COMPANY LTD Other Máy nén khí (không bình khí) HITACHI, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp 1.00UNIT 110.00USD
2022-01-10 FAN COMPANY LTD Other Air compressors (no gas) Hitachi, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business 2.00UNIT 243.00USD
2022-05-30 未公开 Electrically operated Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản 5.00UNIT 782.00USD
2022-05-30 未公开 Mâm xe nâng bằng kim loại KOMATSU 650-10, phụ tùng dùng thay thế cho xe nâng, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp 4.00UNIT 219.00USD
2022-01-10 FAN COMPANY LTD Other than electrical (including laser type) Panasonic, Oshima brand welding machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business 7.00UNIT 364.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15