越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HòA THắNG

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

55,510.00

交易次数

87

平均单价

638.05

最近交易

2022/06/23

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HòA THắNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HòA THắNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 55,510.00 ,累计 87 笔交易。 平均单价 638.05 ,最近一次交易于 2022/06/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-04-20 MIYAMOTO SHOKAI Of a power exceeding 2238 kW but not exceeding 40 kW Yanmar Waterway Model Model 4chk, 4JH-HT1, 4LM-DT 2015 producing capacity of 62kw, 80kw, 58kW (used goods) 3.00UNIT 690.00USD
2022-03-21 MIYAMOTO SHOKAI 423kw hydropower engine, Yamaha MOD380KUH, 6GHA-ST model, 2014 production (used goods) 4.00UNIT 1320.00USD
2022-02-18 MIYAMOTO SHOKAI 264kw hydropower engine, Yanmar Model: 6GHA-ST production in 2013 (used goods) 2.00UNIT 720.00USD
2022-06-23 MIYAMOTO SHOKAI Of a power exceeding 2238 kW but not exceeding 40 kW Động cơ máy thủy hiệu ISUZU Model 4BD1-TC, sản xuất 2015 công suất 83KW, (Hàng đã qua sử dụng) 2.00UNIT 520.00USD
2022-05-18 MIYAMOTO SHOKAI Động cơ máy thủy hiệu MITSUBISHI Model S4M3E-MTK sản xuất 2015 công suất 161KW (Hàng đã qua sử dụng) 1.00UNIT 270.00USD
2022-06-23 MIYAMOTO SHOKAI Động cơ máy thủy hiệu YANMAR Model 6HA-DT. sản xuất 2015 công suất 257KW (Hàng đã qua sử dụng) 1.00UNIT 320.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15