越南
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ GIAO HàNG NHANH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,236,403.61
交易次数
442
平均单价
9,584.62
最近交易
2021/12/23
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ GIAO HàNG NHANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ GIAO HàNG NHANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,236,403.61 ,累计 442 笔交易。 平均单价 9,584.62 ,最近一次交易于 2021/12/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-02 | SHANGHAI SIMBA TECHNOLOGY MACHINERY CO.,LTD | Tấm bảo vệ bằng thép gắn trên băng tải để ngăn không cho sản phẩm bị rơi xuống khi băng tải đang hoạt động, kt 1670x520mm. NSX: SHANGHAI SIMBA TECHNOLOGY MACHINERY CO.,LTD. Mới 100% | 2.00PCE | 71.40USD |
2020-12-21 | SHANGHAI SIMBA TECHNOLOGY MACHINERY CO.,LTD | Côt chống chịu lực bằng thép, dùng trong giá đỡ sàn thép, kt:3320*1060mm(phụ kiện của hệ thống sàn thép trong nhà xưởng),nhà sx: SHANGHAI SIMBA TECHNOLOGY MACHINERY CO.,LTD,mới 100% | 1.00PCE | 73.60USD |
2020-12-21 | SHANGHAI SIMBA TECHNOLOGY MACHINERY CO.,LTD | Thanh dâm san bằng thép, để gia tăng kha năng chiu lưc cua sàn thép, kt:3000*100mm(phụ kiện của hệ thống sàn thép trong nhà xưởng),nhà sx: SHANGHAI SIMBA TECHNOLOGY MACHINERY CO.,LTD,mới 100% | 42.00PCE | 1162.64USD |
2020-12-21 | SHANGHAI SIMBA TECHNOLOGY MACHINERY CO.,LTD | Tấm lưới hàng rào bảo vệ bằng thép, kt:1110*1050mm(phụ kiện của hệ thống sàn thép trong nhà xưởng),nhà sx: SHANGHAI SIMBA TECHNOLOGY MACHINERY CO.,LTD,mới 100% | 15.00PCE | 270.36USD |
2020-09-18 | ZHEJIANG DAMON TECHNOLOGY CO., LTD | Bộ phận của bộ băng tải:Ru lô hình côn dùng để dẫn động cho dây đai hoạt động, components (taper), model FBCA.02.05A, Không nhãn hiệu , hàng mới 100% | 1.00PCE | 233.14USD |
2020-12-21 | SHANGHAI SIMBA TECHNOLOGY MACHINERY CO.,LTD | Thanh thép chéo lắp cùng bậc thang đi bộ, kt:4700*500mm(phụ kiện của hệ thống sàn thép trong nhà xưởng),nhà sx: SHANGHAI SIMBA TECHNOLOGY MACHINERY CO.,LTD,mới 100% | 4.00PCE | 523.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |