越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Và CầU TRụC TRUNG NGUYêN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,863,027.00
交易次数
826
平均单价
26,468.56
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Và CầU TRụC TRUNG NGUYêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Và CầU TRụC TRUNG NGUYêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,863,027.00 ,累计 826 笔交易。 平均单价 26,468.56 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-24 | PINGXIANG SANSHUN TRADE CO., LTD | Rulo cuộn ống mềm dùng cho cổng trục, Model: SHRAD 800.12 kích thước: đường kính 800mm. Hàng mới 100%,do TQ sản xuất. | 2.00PCE | 5600.00USD |
2021-10-21 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Tời nâng cáp điện đồng bộ(Tời dọc) loại di chuyển MODEL: SHA7-5D, Hiệu TBM. Tải trọng 5 tấn, chiều cao nâng 6m. Điện 3 pha/ 380V. Dùng nâng hạ thiết bị.Hàng mới 100% | 1.00SET | 1800.00USD |
2019-03-11 | PINGXIANG SANSHUN TRADE CO., LTD | Động cơ loại có hộp số lắp liền kiểu vuông góc dùng để lắp cho cổng trục (không thể tháo rời mà không bị hỏng động cơ) dùng điện xoay chiều 3P,Model: FA, cs P=5.5kw,điên áp 380V,50Hz,mới 100% TQSX | 4.00SET | 8952.00USD |
2019-01-15 | PINGXIANG SANSHUN TRADE CO.,LTD | Bánh xe cẩu trục bằng sắt (không kèm theo lốp) loại LD400 (1 bộ = 4 bánh). Đường kính 400mm; độ dày 120mm, mặt lăn 70mm Hàng mới 100% do TQSX | 1.00SET | 1380.00USD |
2020-12-25 | GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO., LTD | Bánh xe cẩu trục bằng sắt (không kèm theo lốp) loại gối trong LD500(1 bộ = 4 bánh). Đường kính 500mm; độ dày 120mm. mặt lăn 90mm. Mới 100% | 2.00SET | 3160.00USD |
2019-09-26 | PINGXIANG SANSHUN TRADE CO., LTD | Hệ tời nâng cáp điện đồng bộ (loại di chuyển, tời dọc) có tải trọng 10 tấn, chiều cao nâng 12m. Model: 10LFD điện áp 3pha 380V/50Hz, hiệu EUROHOIST, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% do TQSX | 5.00SET | 90000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |