越南
CTY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THế GIớI XANH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,206,086.25
交易次数
1,476
平均单价
14,367.27
最近交易
2021/12/29
CTY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THế GIớI XANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CTY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THế GIớI XANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,206,086.25 ,累计 1,476 笔交易。 平均单价 14,367.27 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-03 | ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY CHEMICAL GROUP CO., LTD | Sợi 100% Polyester 100D/144F. Sợi đơn, thẳng, chưa se, chưa đóng gói bán lẻ. Loại B, C. Hàng đóng không đồng nhất. | 17150.00KGM | 13720.00USD |
2020-06-02 | WEIQIAO TEXTILE COMPANY LIMITED | Sợi đơn từ Filement Polyester 100D/96F, không đồng cối, không đồng ký, không phải sợi có độ bền cao. Chưa đóng gói bán lẻ. Hàng đóng không đồng nhất. | 16250.00KGM | 13000.00USD |
2020-08-18 | HANGZHOU QINGYUN HOLDING GROUP CO.,LTD | Sợi đơn từ Filement Polyester 75D/72F, không đồng cối, không đồng ký, không phải sợi có độ bền cao. Chưa đóng gói bán lẻ. Hàng đóng không đồng nhất. | 18050.00KGM | 12635.00USD |
2020-01-09 | WEIQIAO TEXTILE COMPANY LIMITED | Sợi 100% Polyester 75D/36F. Sợi đơn, thẳng, chưa se, chưa đóng gói bán lẻ. Loại B, C. Hàng đóng không đồng nhất. | 16350.00KGM | 13080.00USD |
2019-08-01 | FIBER TECH (SHANGHAI) CO.,LTD | Sợi 100% Polyester 195D/108F. Sợi đơn, thẳng, chưa se, chưa đóng gói bán lẻ. Loại B,C. Hàng đóng không đồng nhất. | 17250.00KGM | 13800.00USD |
2019-08-28 | AGROTEXT COMMODITIES PRIVATE LIMITED | Xơ staple tổng hợp từ Polyester, chưa chải thô, chưa chải kỹ. | 24750.00KGM | 14850.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |