越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THươNG HIệU NHậT MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
412,399.10
交易次数
200
平均单价
2,062.00
最近交易
2021/11/16
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THươNG HIệU NHậT MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THươNG HIệU NHậT MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 412,399.10 ,累计 200 笔交易。 平均单价 2,062.00 ,最近一次交易于 2021/11/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-11 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD | Bìa sổ ghi chép, kích thước (14.5*21) cm +/- 2%. Bằng nhựa giả da PU. In logo "PEAKVIEW". Mới 100|% do TQSX | 400.00PCE | 400.00USD |
2020-12-18 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD | Bìa sổ ghi chép gập 3, gắn còng kim loại 6 lỗ,có tai gài bút và các ngăn để card, kt(17.5*23.5)cm +/- 2%.Bằng nhựa giả da PU kết hợp với vải, giấy, kim loại.In logo"Viet Phuong".Dùng làm sổ.Mới 100% | 300.00PCE | 900.00USD |
2019-12-09 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD | Bìa sổ ghi chép, kích thước (9*15.5) cm +/- 2%. Bằng nhựa giả da PU. In logo "Miwon". Mới 100% do Trung Quốc SX. | 500.00PCE | 325.00USD |
2019-12-26 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD | Bìa sổ ghi chép,gắn còng kim loại 6 lỗ,có tai gài bút và các ngăn để card,kt (13.5*19)cm +/- 2%.Bằng nhựa giả da PU kết hợp với vải, giấy,kim loạ. Dùng làm sổ. Mới 100% sx tại Trung Quốc. | 200.00PCE | 470.00USD |
2019-04-15 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD | Bìa sổ ghi chép, lộ còng kim loại 6 lỗ, có tai gài bút và các ngăn để card, kích thước (17.5*23.5) cm +/- 2%. Bằng nhựa giả da PU thường kết hợp với vải, giấy, kim loại. Dùng làm ô. Mới 100% | 4248.00PCE | 12106.80USD |
2020-12-20 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD | Sổ ghi chép, 100 trang giấy 80gsm, kích thước (9*17.2 cm) +/- 2%. Bằng nhựa giả da PU. In logo: Toyota Boshoky Ha Noi. Mới 100% | 370.00UNB | 592.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |