越南
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,178,864.92
交易次数
2,660
平均单价
1,571.00
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,178,864.92 ,累计 2,660 笔交易。 平均单价 1,571.00 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-19 | ANHUI AMEC INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Vỏ áo 1" R12, dùng để ghép nối ống thủy lực và đầu cút, không có ren ghép nối, chất liệu bằng thép không gỉ, NSX: ANHUI AMEC INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. Hàng mới 100% | 6300.00PCE | 2079.00USD |
2020-03-23 | ANHUI AMEC INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Vỏ bảo vệ 1/2'''' (bọc ngoài bảo vệ ống thủy lực), chất liệu bằng nhựa Plastic, NSX: ANHUI AMEC INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. Hàng mới 100% | 600.00MTR | 600.00USD |
2019-01-25 | GUANGZHOU CHUANTONG IMP.& EXP. TRADING CO., LTD | Khớp nối 1"1/4 góc 90 độ, dùng cho ống dẫn dầu thủy lực, có ren ghép nối,chất liệu bằng thép không gỉ,dùng cho máy xúc đào, nhà sản xuất Guangzhou chuantong imp & exp trading co., ltd, hàng mới 100% | 1300.00PCE | 390.00USD |
2020-07-20 | ANHUI AMEC INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Đầu cút của ống dẫn dầu thủy lực 3/4'''' Fitting góc 45 độ, có ren ghép nối, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho máy xúc đào, NSX: ANHUI AMEC INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. Hàng mới 100% | 220.00PCE | 220.00USD |
2020-12-10 | ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD | Ống dẫn dầu thuỷ lực Wuflex MULTIPUPOSE 3/4'''', bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100% | 1000.00MTR | 1240.00USD |
2021-04-20 | ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD | Ống dẫn dầu thuỷ lực TIANYI 1/2'''' 4SH, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100% | 300.00MTR | 810.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |