越南
APROMACO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
63,827,889.00
交易次数
209
平均单价
305,396.60
最近交易
2022/09/29
APROMACO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,APROMACO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 63,827,889.00 ,累计 209 笔交易。 平均单价 305,396.60 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-23 | APRIL CHEM INTERNATIONAL GROUP LTD | Ammonium sulphate Phân vô cơ bón rễ Sulphat Amoni dạng bột (SA Nông sản Apromaco 21%) dạng bột, Nitơ 21%; lưu huỳnh(S): 24%; độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%. Ma:22211. Mới 100%, NSX: T05/2022, HSD: 36T | 200.00TNE | 59000.00USD |
2022-05-21 | CONG TY HH THUONG MAI CAM THANG HA KHAU | Ammonium sulphate Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 40kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc. | 118000.00KGM | 33129.00USD |
2022-01-09 | TOP TRADING LIMITED | Potassium chloride Potassium chloride fertilizer, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package with a net weight of 50 kg / bag, weight of both packaging 50.17 kg / pack). Name PB Conduct: Potassium Fertilizer APROMACO | 144.00TNE | 70992.00USD |
2022-05-04 | TOP TRADING LTD | Potassium chloride Phân bón Kali Clorua, dạng bột, màu trắng (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao,TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên PBLH: Phân bón Kali nông sản Apromaco | 234.00TNE | 145548.00USD |
2022-03-25 | FERSOL LIMITED | Mixed fertilizer NPK. Compound NPK Fertilizer (NPK Nong San 16-8-16 + TE). Loose goods closed containers. City: NTS: 16%; P2O5HH: 8%; K2OHH: 16%; Moisture: 0.5%. Quantity: 1,624 tons. | 1624.00TNE | 784392.00USD |
2022-06-09 | CONG TY HH THUONG MAI CAM THANG HA KHAU | Ammonium sulphate Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc. | 190000.00KGM | 61433.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |