越南
CôNG TY TNHH HầM RượU VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
465,997.67
交易次数
146
平均单价
3,191.76
最近交易
2024/11/13
CôNG TY TNHH HầM RượU VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HầM RượU VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 465,997.67 ,累计 146 笔交易。 平均单价 3,191.76 ,最近一次交易于 2024/11/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-18 | ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED | Tủ lạnh làm mát rượu vang, có kính, ko có c/n làm đá, hiệu GEREG, model:JF-28S, dung tích 88L, C/s 100W. Điện áp 220-240V/50/60Hz.Loại SD máy nén (môi chất làm lạnh R600a),hàng mới 100% | 88.00PCE | 6160.00USD |
2019-05-08 | BRAUKMANN GMBH | Tủ lạnh dùng làm mát rượu vang từ 5 - 22 độ Wine Safe 192, không có chức năng làm đá, hiệu CASO DESIGN, model: SW-192, dung tích 520L, C/s 120W. 230V/50Hz. môi chất lạnh R600A . Mới 100% | 6.00PCE | 3534.00EUR |
2019-05-08 | BRAUKMANN GMBH | Tủ lạnh dùng làm mát rượu vang từ 5 - 22 độ WineComfort 660 Smart, không có chức năng làm đá, hiệu CASO DESIGN, model: SW-66, dung tích 195L, C/s 60W. 230V/50Hz. môi chất lạnh R600A . Mới 100% | 6.00PCE | 2371.20EUR |
2021-05-20 | ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED | Tủ lạnh làm mát rượu vang, có kính, ko có c/n làm đá, hiệu GEREG, model: JF-280US, dung tích 280L, C/s 120W. Điện áp 220V/50Hz. Loại SD máy nén (môi chất làm lạnh R600a),hàng mới 100% | 20.00PCE | 2850.00USD |
2019-05-08 | BRAUKMANN GMBH | Tủ lạnh dùng làm mát rượu vang từ 5 - 22 độ WineComfort 66, không có chức năng làm đá, hiệu CASO DESIGN, model: SW-66, dung tích 195L, C/s 60W. 230V/50Hz. môi chất lạnh R600A . Mới 100% | 6.00PCE | 2359.26EUR |
2019-05-08 | BRAUKMANN GMBH | Tủ lạnh dùng làm mát rượu vang từ 5 - 22 độ WineComfort Touch 66, không có chức năng làm đá, hiệu CASO DESIGN, model: SW-66 Touch, dung tích 195L, C/s 60W. 230V/50Hz. môi chất lạnh R600A . Mới 100% | 6.00PCE | 2475.06EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |