越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG ĐạI VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
906,175.08
交易次数
328
平均单价
2,762.73
最近交易
2021/11/22
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG ĐạI VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG ĐạI VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 906,175.08 ,累计 328 笔交易。 平均单价 2,762.73 ,最近一次交易于 2021/11/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-10 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Thanh nẹp, sản phẩm đi từ nhôm không hợp kim dạng thanh, chưa khoan lỗ, được xẻ rãnh dọc theo chiều dài bề mặt thanh KT: rộng (40-60)mm, dài 6000mm, dày (3.0-6.0)mm. (1kg/thanh). Hàng mới 100% | 50.00KGM | 135.00USD |
2019-02-21 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Tấm nhựa đi từ polycarbonate, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa xẻ rãnh làm mộng. KT: rộng (1220-2100)mm, dài 30000mm, dày (3.0-5.0)mm. Hàng mới 100% | 1920.00KGM | 1920.00USD |
2019-01-02 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Tấm nhựa đi từ polycarbonate, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa xẻ rãnh làm mộng. KT: rộng (1220-2100)mm, dài 30000mm, dày (1.3-2.5)mm.Hàng mới 100% | 2100.00KGM | 2100.00USD |
2019-09-04 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Tấm nhựa đi từ Polycarbonate, không xốp , chưa gia cố , chưa gắn lớp bề mặt, chưa xẻ rãnh làm mộng, KT: rộng (1220-2100)mm, dài 30000mm, dày (1.3-2.5)mm. Do Trung Quốc sản xuất.Hàng mới 100% | 2480.00KGM | 2480.00USD |
2019-02-21 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Tấm nhựa Polycarbonate, không xốp, chưa gắn lớp mặt, cấu tạo có hai lớp ép giữa những miếng chạy dọc song song cùng chất liệu (dạng panel), KT: rộng 2100mm, dài 6000mm, dầy (4 -10,0)mm,Hàng mới 100% | 920.00KGM | 920.00USD |
2021-04-28 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Tấm nhựa đi từ Polycarbonate (dạng đặc), không xốp, chưa gia cố , chưa gắn lớp bề mặt, chưa xẻ rãnh làm mộng, KT: rộng (1220-2100)mm, dài (20000 -30000)mm, dày (3.0-5.0)mm. Mới 100% | 6780.00KGM | 6780.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |