越南

HUNG PHAT CAR IMPORT – EXPORT COMPANY LIMITTED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

206,700.00

交易次数

186

平均单价

1,111.29

最近交易

2024/12/26

HUNG PHAT CAR IMPORT – EXPORT COMPANY LIMITTED 贸易洞察 (采购商)

过去5年,HUNG PHAT CAR IMPORT – EXPORT COMPANY LIMITTED在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 206,700.00 ,累计 186 笔交易。 平均单价 1,111.29 ,最近一次交易于 2024/12/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-07-21 CU TRADING Other Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1256N, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6.6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2015, Hàng dùng lắp trên xe tải. 1.00PCE 1000.00USD
2022-08-05 VIC INTERNATIONAL Other The cranes are not self -propelled (crane), Soosan brand, model SCS1616, used, 15 tons of lifting load, Korea in 2016, goods used on trucks. 1.00PCE 1500.00USD
2022-09-15 SHINSEUNG CO LTD Other Non-self-propelled loose crane (crane), KANGLIM brand, Model KS735N, used, lifting capacity 3 tons, Korea manufactured in 2014, Goods used on trucks. 1.00PCE 500.00USD
2022-09-15 SHINSEUNG CO LTD Other Non-self-propelled loose crane (crane), brand SOOSAN, Model SCS867LS, used, lifting capacity 7 tons, Korea manufactured in 2015, Goods used on trucks. 1.00PCE 1000.00USD
2022-09-15 SHINSEUNG CO LTD Other Non-self-propelled loose crane (crane), brand SOOSAN, Model SCS736, used, lifting capacity 6 tons, Korea manufactured in 2015, Goods used on trucks. 1.00PCE 1000.00USD
2022-06-19 UNIVERSAL TRADING CO LTD Other Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu SOOSAN, Model SCS867LS, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 7 tấn, Hàn Quốc SX năm 2017, Hàng dùng lắp trên xe tải. 1.00PCE 1000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15