越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KOMAX VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,655,315.44
交易次数
1,844
平均单价
1,982.28
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KOMAX VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KOMAX VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,655,315.44 ,累计 1,844 笔交易。 平均单价 1,982.28 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-07 | DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD | Bộ loa kéo di động gồm 1 loa, có 2 micro không dây, điều khiển từ xa và có chức năng xử lý âm thanh, bluetooth, thu radio FM, có bình ắc quy, hiệu KOVIT, Model: KS-130, công suất 50W, hàng mới 100% | 147.00SET | 2352.00USD |
2020-09-12 | WML (HK) LIMITED | Bộ vang số điều chỉnh cơ, có dây nguồn, hiệu SDY, Model: FX-12, 1 set=1 chiếc, hàng mới 100% | 250.00SET | 3000.00USD |
2019-12-14 | DONGGUAN CHUANGFEI TRADING CO.,LTD | Bộ loa vi tính (bao gồm 1 loa trung tâm 2 loa vệ tinh) hiệu KOVIT, Model: KS-50, công suất: 20W+8W x 2, có khuếch đại âm thanh, điều khiển từ xa, kết nối được USB, Bluetooth, hàng mới 100% | 234.00SET | 1521.00USD |
2019-07-25 | DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD | Bộ loa kéo di động gồm 1 loa, có micro không dây, điều khiển từ xa và có chức năng xử lý âm thanh, bluetooth, thu radio FM, có bình ắc quy, hiệu KOVIT, Model: KS-150, công suất 80W, hàng mới 100% | 132.00SET | 3696.00USD |
2019-10-28 | DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD | Bộ loa kéo di động gồm 1 loa, có 2 micro không dây, điều khiển từ xa và có chức năng xử lý âm thanh, bluetooth, thu radio FM, có bình ắc quy, hiệu KOVIT, Model: KS-122, công suất 60W, hàng mới 100% | 170.00SET | 3400.00USD |
2020-07-20 | GUANGZHOU CITY LINTONG SPEAKER COMPANY LIMITED | Bộ loa kéo di động gồm 1 loa, có 2 micro không dây, điều khiển từ xa và có chức năng xử lý âm thanh, bluetooth, thu radio FM, có bình ắc quy, hiệu KOVIT, Model: KS-112, công suất 40W, hàng mới 100% | 86.00SET | 1032.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |