越南
CôNG TY Cổ PHầN HảI - DU LịCH Và DịCH Vụ THể THAO DướI NướC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
867,555.04
交易次数
335
平均单价
2,589.72
最近交易
2021/11/10
CôNG TY Cổ PHầN HảI - DU LịCH Và DịCH Vụ THể THAO DướI NướC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN HảI - DU LịCH Và DịCH Vụ THể THAO DướI NướC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 867,555.04 ,累计 335 笔交易。 平均单价 2,589.72 ,最近一次交易于 2021/11/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-06 | YONGJIA FEIQI TOY CO.,LTD | Cầu trượt lắp đặt trong nhà phục vụ vui chơi giải trí, chất liệu nhựa LLDPE, KT: 190x32x62cm. NSX: YONGJIA FEIQI TOY CO.,LTD. Mới 100% | 151.00PCE | 5769.66USD |
| 2020-11-06 | WSDA TRADE CO.,LIMITED | Phao trượt bơm hơi,loại đơn, dùng trượt trên máng nước khu vui chơi giải trí, chất liệu PVC,kích thước:106x30cm,độ dày 0.75 mm.NSX: GUANGDONG H-FUN WATER RECREATIONAL ARTICLES CO.,LTD.Mới 100% | 300.00PCE | 4500.00USD |
| 2019-12-04 | WSDA TRADE CO.,LTD | Rô Bốt dọn vệ sinh bể bơi, công suất dọn vệ sinh 450m2/giờ, công suất: 350W điện áp: 230V/50HZ,KT:80*40*35 cm, model: 2*2 PRO GYRO, nhà sản xuất: WAYMAN HELTH EQUIPMENT.mới 100% | 5.00SET | 23750.00USD |
| 2019-07-26 | QINGDAO TOTAL NEW MATERIAL CO.,LTD | Mái chèo ván chèo đứng - Sup Paddle dài 1,6m ( phần mái chèo bằng nhựa, cán nhôm dài 1,2 m),NSX: Qingdao Total New Material, mới 100% | 30.00PCE | 330.00USD |
| 2020-04-24 | ZHUJI BAISHIDE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Bàn trượt có bánh xe là trò chơi giải trí ngoài trời (Down Hill Kart ),dùng để trượt theo đường dốc, không KT:11x47x35cm,thân từ sợi thủy tinh,khung từ thép không gỉ,NSX:Zhuji Pluss Rides.Mới 100% | 10.00SET | 6500.00USD |
| 2019-08-14 | WEIHAI DAFANG OUTDOORS PRODUCT CO.,LTD | Ván lướt sóng chèo đứng bơm hơi Seafarer, màu xanh, Model :BOIERTO-BLUE, KT: 11'' * 31 '''' * 6", chất liệu cao su tổng hợp, Nhà sản xuất: WEIHAI DAFANG OUTDOORS PRODUCT, Hàng mới 100% | 7.00PCE | 1330.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |