越南

CôNG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

27,345,786.45

交易次数

439

平均单价

62,291.09

最近交易

2024/11/29

CôNG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 27,345,786.45 ,累计 439 笔交易。 平均单价 62,291.09 ,最近一次交易于 2024/11/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-01-11 KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD Khuôn đúc dùng để định hình sản phẩm nhựa, chất liệu thép Mold with standard accessory . Hàng mới 100% 24.00PCE 1238.54USD
2021-08-10 KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD Bộ ổn định nhiệt nước cho khuôn. NSX: FTG (TOPSTAR), Model: TTWP-1210, cs: 9KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. MOLD THERMOSTAT 5.00SET 12616.35USD
2021-10-16 KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD Khuôn đúc dùng để định hình sản phẩm nhựa, chất liệu thép Mold with standard accessory . Hàng mới 100% 812.00PCE 38090.26USD
2021-10-29 KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD Máy đóng gói mã hàng 090II 6F. NSX: WEIHONG, Model: PACKING M/C, cs: 0.6 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2014. Hàng cũ đã qua sử dụng. 090II 6F ASSEMBLY M/C(PACKING PART) 1.00PCE 379.29USD
2019-12-24 KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD Lõi khuôn của khuôn đúc dùng để định hình sản phẩm nhựa, chất liệu thép Mold with standard accessory . Hàng mới 100% 128.00PCE 9643.52USD
2019-09-05 KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD Lõi khuôn của khuôn đúc dùng để định hình sản phẩm nhựa, chất liệu thép Mold with standard accessory . Hàng mới 100% 148.00PCE 9543.25USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15