越南
CôNG TY TNHH DệT MAY HảI âU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,230,106.44
交易次数
93
平均单价
13,226.95
最近交易
2022/04/13
CôNG TY TNHH DệT MAY HảI âU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DệT MAY HảI âU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,230,106.44 ,累计 93 笔交易。 平均单价 13,226.95 ,最近一次交易于 2022/04/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-31 | FUJIAN BILLION POLYMERIZATION FIBER TECHNOLOGY INDUSTRIAL CO .,LTD | Sợi filament tổng hợp có độ bền cao từ polyester, độ mảnh 3000D/384F sợi mảnh, không xoắn, sợi đơn, không dún, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100% | 5760.00KGM | 7776.00USD |
2021-07-06 | ZHEJIANG UNIFULL INDUSTRIAL FIBRE CO.,LTD | Sợi filament tổng hợp có độ bền cao từ polyester, độ mảnh 1670DTEX/192F sợi mảnh, không xoắn, sợi đơn, không dún, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100% | 2880.00KGM | 5040.00USD |
2021-04-05 | ZHEJIANG UNIFULL INDUSTRIAL FIBRE CO., LTD | Sợi filament tổng hợp có độ bền cao từ Polyester, độ mảnh 4400dtex/576F,sợi mảnh, không xoắn, sợi đơn, không dún, hàng mới 100%, chưa đóng gói để bán lẻ | 4608.00KGM | 5114.88USD |
2022-02-28 | ZHEJIANG UNIFULL INDUSTRIAL FIBRE CO., LTD | High tenacity yarn of polyesters High-strength synthetic filament fibers from polyester, pieces of 1100dtex / 192f, thread, non-twisted, single yarn, not dusty, 100% new goods, not packed for retail | 11520.00KGM | 15667.00USD |
2020-03-18 | HUZHOU UNIFULL INDUSTRIAL FIBRE CO., LTD | Sợi filament tổng hợp có độ bền cao từ Polyester, độ mảnh 1100dtex/192F,sợi mảnh, không xoắn, sợi đơn, không dún, nhà sx: HUZHOU UNIFULL INDUSTRIAL FIBRE CO., LTD, mới 100% | 6912.00KGM | 7672.32USD |
2019-04-25 | HUZHOU UNIFULL INDUSTRIAL FIBRE CO., LTD | Sợi filament tổng hợp có độ bền cao từ Polyester, độ mảnh 6600dtex/768F,sợi mảnh, không xoắn,nhà sx: HUZHOU UNIFULL INDUSTRIAL FIBRE CO., LTD, mới 100% | 4032.00KGM | 6249.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |