越南
CôNG TY Cổ PHầN NHà KHUNG THéP Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
392,371,798.46
交易次数
18
平均单价
21,798,433.25
最近交易
2021/10/27
CôNG TY Cổ PHầN NHà KHUNG THéP Và THIếT Bị CôNG NGHIệP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN NHà KHUNG THéP Và THIếT Bị CôNG NGHIệP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 392,371,798.46 ,累计 18 笔交易。 平均单价 21,798,433.25 ,最近一次交易于 2021/10/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-10 | NANJING KLAUS CNC MACHINERY CO.,LTD | Nguồn phát tia laser, YLR-2000-MM-WC,Serial number 19022529, bộ phận của máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 24000.00USD |
2021-01-13 | WUXI ZHOUXIANG COMPLETE SET OF WELDING EQUIPMENT CO.,LTD | Máy nắn thẳng dầm thép bằng thủy lực , hoạt động bằng điện, model: YJZ-60B, chất liệu: thép, công suất: 22KW, nsx: Wuxi Zhouxiang Complete Set Of Welding Equipment Co.,LTD, mới 100% | 1.00SET | 38500.00USD |
2019-04-06 | WUXI ZHOUXIANG COMPLETE SET OF WELDING EQUIPMENT CO.,LTD | Máy nắn thẳng dầm thép bằng thủy lực , hoạt động bằng điện, model: YJZ-60B, chất liệu: thép, công suất: 22KW, nsx: Wuxi Zhouxiang Complete Set Of Welding Equipment Co.,LTD, mới 100% | 1.00SET | 38000.00USD |
2019-01-17 | SHANGHAI NOVOTEK MACHINERY CO., LIMITED | Máy cán xà gồ CZ thay khuôn bán tự động model NTK-CZ-300, máy cán nguội kim loại, đặt cố định, điện áp:380V/50Hz/3Pha,nsx:SHANGHAI NOVOTEK, mới 100% | 1.00SET | 54500.00USD |
2020-04-24 | HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED | Thép hợp kim Titan Ti >0.05% dạng tấm,cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dày (5;6;8;10;12) mm, rộng 1.5m, dài 6m. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn: Q345 , mác Q345 | 996.43TNE | 477289.97USD |
2021-07-29 | PSL (WUHAN) SMART EQUIPMENT CO.,LTD | Dao dùng cho máy cắt kim loại, chất liệu thép CR12MOV, kích thước 1520 x 100 x 25 mm, hiệu YSD ,nsx PSL (Wuhan) Smart Equipment Co.,Ltd, mới 100% | 8.00PCE | 3480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |