越南
DOCHI BUILD COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,396,760.00
交易次数
140
平均单价
9,976.86
最近交易
2023/05/05
DOCHI BUILD COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,DOCHI BUILD COMPANY LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,396,760.00 ,累计 140 笔交易。 平均单价 9,976.86 ,最近一次交易于 2023/05/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-04-19 | DREAM BRAND NEW MATERIALS CO LTD | Other, prefabricated modular type joined by shear connectors Short side bar in black steel with yellow grooves with joints - a separate part of the ceiling frame, used for assembling the ceiling of the font, specification:(26x24x610x0.24) mm. 100% new.... | 45000.00Pieces | 5333.00USD |
2023-01-30 | SIMIAO INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED | Th.ép không hợp kim mạ nhôm-kẽm, được cán phẳng, dạng đai, quy cách: (0.27*67)mm(+/-0.02mm). Tiêu chuẩn: GB/T-2518. Mác thép: S550GD. Hàng mới 100% | 16108.00Kilograms | 11598.00USD |
2023-04-19 | DREAM BRAND NEW MATERIALS CO LTD | Other, prefabricated modular type joined by shear connectors Long black steel rail with yellow grooves with joints - a separate part of the ceiling frame, used to assemble the ceiling of the font, specification:(26x24x1220x0.24) mm. 100% new. NSX: DREA... | 45000.00Pieces | 10665.00USD |
2023-01-30 | SIMIAO INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED | Th.ép không hợp kim mạ nhôm-kẽm, được cán phẳng, dạng đai, quy cách: (0.21*95.5)mm(+/-0.02mm). Tiêu chuẩn: GB/T-2518. Mác thép: S550GD. Hàng mới 100% | 1482.00Kilograms | 1112.00USD |
2022-01-11 | DREAM BRAND NEW MATERIALS CO.,LTD | Other, prefabricated modular type joined by shear connectors Main bar with black-groove black steel with coupling - the removable unit of the ceiling frame, used to assemble the ceiling LA, specifications: (32 x 24 x 3660 x 0.25) mm. 100% new. no brand . | 6250.00PCE | 5513.00USD |
2022-11-11 | SIMIAO INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED | Th.ép không hợp kim mạ nhôm-kẽm, được cán phẳng, dạng đai, quy cách: (0.37*120)mm(+/-0.02mm). Mác thép DX51D. Hàng mới 100% | 3404.00Kilograms | 2417.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |