越南
LE ANH SCIENTIFIC CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
43,558.00
交易次数
49
平均单价
888.94
最近交易
2022/09/21
LE ANH SCIENTIFIC CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,LE ANH SCIENTIFIC CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 43,558.00 ,累计 49 笔交易。 平均单价 888.94 ,最近一次交易于 2022/09/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-29 | CANCER DIAGNOSTICS INC | Other Cốc nhuộm tiêu bản bằng thủy tinh, loại 30 slides, dùng trong phòng thí nghiệm và y tế, Code No. SD1030, hãng sx: Cancer Diagnostics/ Mỹ. Mới 100% | 45.00PCE | 495.00USD |
2022-05-20 | CANCER DIAGNOSTICS INC | Other Dung dịch nhuộm OG6, dùng trong phòng thí nghiệm và y tế, chai 500ml, Code No.CM7953, cas:64-17-5;7732-18-5;67-56-1;67-63-0; 12067-99-1;1936-15-8.hàng mới 100%, hãng sx: Cancer Diagnostics/ Mỹ | 60.00UNA | 375.00USD |
2022-05-19 | CANCER DIAGNOSTICS INC | Methanal (formaldehyde) Dung dịch formallin đệm trung tính10%,dùng xử lý mẫu bệnh phẩm trong YT, Qc:4can/thùng,can3.8l,CodeNoFX1003,mã CAS:7732-18-5;50-00-0;67-56-1;7558-79-4;7558-80-7 mới100%Cancer Diagnostics/Mỹ | 100.00UNIT | 1900.00USD |
2022-09-05 | CANCER DIAGNOSTICS INC | Other OG-6 dye solution, laboratory and medical use, 1000ml bottle, Code No.CM7952,cas:64-17-5;7732-18-5;67-56-1;67-63-0; 12067-99-1;1936-15-8. 100% brand new, manufacturer: Cancer Diagnostics/USA | 20.00UNA | 439.00USD |
2022-06-29 | CANCER DIAGNOSTICS INC | Other Dung dịch acid Periodic 1%, dùng trong phòng thí nghiệm và y tế, chai 500ml, Code No. FX2108-1,hãng sx: Cancer Diagnostics/ Mỹ, hàng mới 100%, . CAS No: 7732-18-5, 10450-60-9 | 25.00UNA | 385.00USD |
2022-07-23 | CITOTEST SCIENTIFIC CO LTD | Other Lam kính tĩnh điện dương (lam kính hóa mô), bằng thủy tinh, góc nghiêng 45 độ, kích thước:75.0x25.0x1.1mm, dùng trong phòng thí nghiệm và y tế (hộp 50 cái, 40 hộp/thùng). Code 0312-7181-16, mới 100% | 1.00UNK | 176.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |