越南

YASUFUKU VIETNAM CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,338,009.00

交易次数

321

平均单价

4,168.25

最近交易

2022/10/28

YASUFUKU VIETNAM CO., LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,YASUFUKU VIETNAM CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,338,009.00 ,累计 321 笔交易。 平均单价 4,168.25 ,最近一次交易于 2022/10/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-07-18 CONG TY TNHH ARMSTRONG WESTON VIET NAM Damper plastic pads, from polyurethan, soft form for motorbike (11x9x30mm) 1FC-E442G-00 (damper, 3) 5000.00PCE 28.00USD
2022-10-27 CONG TY TNHH RIKEN VIET NAM IPV-G71 K154J-7C (YGV-7) granular softened PVC composite resin IPV-G71 K154J-7C (YGV-7) JL042E - black (BS047) 3500.00KILOGRAMS 6206.00USD
2022-05-19 YASUFUKU POLYMERS(THAILAND) CO LTD Compounded with carbon black or silica Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa đã được trộn với muội cacbon-ETH51A (PCE-052M) dạng tấm kt: 30 x 50 cm, hàng mới100% 3600.00KGM 12852.00USD
2022-06-24 YASUFUKU RUBBER INDUSTRIES CO LTD Other Sản phẩm bằng dây thép đường kính 2.3mm, được uốn thành hình chữ nhật có chiều dài 30mm, chiều rộng 15mm, thường được gắn với đai cao su, có tác dụng giữ bình ắc qui trong xe máy 92072-1229-3 (RING3) 4000.00PCE 322.00USD
2022-06-24 YASUFUKU RUBBER INDUSTRIES CO LTD Chế phẩm chống oxi hóa và làm ổn định cao su NONSOUL SN-1 số CAS 68309-30-8, 100%, hàng mới 100% 15.00KGM 58.00USD
2022-10-27 YASUFUKU RUBBER INDUSTRIES CO.,LTD Other Primary silicone block SH-863U, 100% brand new 40.00KILOGRAMS 300.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15