越南

CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

69,514,696.15

交易次数

5,831

平均单价

11,921.57

最近交易

2021/11/04

CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 69,514,696.15 ,累计 5,831 笔交易。 平均单价 11,921.57 ,最近一次交易于 2021/11/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-06 HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều) 21794.00KGM 10461.12USD
2020-11-23 DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều) 27700.00KGM 13296.00USD
2020-12-07 DONGGUAN CITY MUXINGKE TRADING CO., LTD Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều) 12780.00KGM 6134.40USD
2020-08-05 GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO.,LTD Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều) 27652.00KGM 13272.96USD
2020-09-11 SHAOXING DAXUN IMPORT&EXPORT CO.,LTD Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều) 27050.00KGM 12984.00USD
2020-05-29 DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều) 27870.00KGM 13377.60USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15