越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM QUốC Tế AN THịNH PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,312,478.84
交易次数
452
平均单价
5,116.10
最近交易
2021/12/13
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM QUốC Tế AN THịNH PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM QUốC Tế AN THịNH PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,312,478.84 ,累计 452 笔交易。 平均单价 5,116.10 ,最近一次交易于 2021/12/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-06 | ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Mứt chanh leo - Passion fruit flavored jam; 1.0 kg/hộp(UNA), 12 hộp/thùng. Hiệu: BODUO/. Nhà sx:Hangzhou Matemellow Food Co., Ltd+.Mới 100%;.Nsx:T11/2021; Hsd:T5/2023 | 1200.00UNA | 3588.00USD |
2021-04-12 | ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Siro vị sữa chua Yogurt flavored beverage (concentrated) dùng để pha chế đồ uống;900g/chai x12 chai(UNA)/thùng.Hiệu:BODUO.Mới 100%.Nsx:T3/2021; Hsd: T9/2022 | 1140.00UNA | 4993.20USD |
2020-12-17 | ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Siro vị sữa nướng-Aromatic Caramel Milk Flavored Beverage (concentrated) dùng pha chế đồ uống;2 Lít/chai (UNA)*8 chai /thùng.Hiệu:BODUO/Nsx:Hangzhou Matemellow Food Co+.Mới 100%.NSX:T11/20;hsd T5/2022 | 800.00UNA | 3824.00USD |
2021-04-12 | ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Mứt xoài - Mango puree jam; 1.3 kg/hộp(UNA), 12 hộp/thùng. Hiệu: BODUO/ Nhà sx: Hangzhou Matemellow Food Co., Ltd +... .Hàng mới 100%.Nsx:T3/2021; Hsd:T9/2022. | 1800.00UNA | 6192.00USD |
2021-05-27 | ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Siro vị sữa chua Yogurt flavored beverage (concentrated) dùng để pha chế đồ uống;900g/chai x12 chai(UNA)/thùng.Hiệu:BODUO.Mới 100%.Nsx:T4/2021; Hsd: T10/2022 | 600.00UNA | 2586.00USD |
2021-06-21 | ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Siro vị việt quất-Blueberry flavored beverage concentrated dùng pha chế đồ uống ;2 Lít/chai (UNA)*8 chai /thùng.Hiệu:BODUO.Mới 100%. 828 chai sx:T4/21; Hsd:T10/22;372 chai sxT5/21''; hsd T10/22 | 1200.00UNA | 4164.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |