越南
VINH HUNG TCC.JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,343,540.00
交易次数
175
平均单价
47,677.37
最近交易
2022/09/30
VINH HUNG TCC.JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VINH HUNG TCC.JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,343,540.00 ,累计 175 笔交易。 平均单价 47,677.37 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-05 | SOUTHERN PC STEEL SDN BHD | Stranded wire, ropes and cables Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông, D15,24mm, tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2012A, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp,dảnh 07 sợi, mới 100%.NSX: SOUTHERN PC STEEL SDN BHD | 69816.00KGM | 76449.00USD |
2022-05-10 | ZHEMAO SCIENCE&TECHNOLOGY CO LTD | Other Neo công tác dự ứng lực bằng thép dùng trong xây dựng cầu (gồm 1 bát, 1 đế, 19 nêm), loại ZM.M15A-19. NSX Zhemao Science & Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | 123.00SET | 5502.00USD |
2022-08-29 | THE SIAM INDUSTRIAL WIRE CO LTD | Stranded wire, ropes and cables Prenotype steel cable for concrete reinforcement, D15.24 mm, ASTM/A416-2006 Grade 270 standard, low slack, free 07 strands, 100%new goods, NSX: The Siam Industrial Wire Co., Ltd. | 23441.00KGM | 22972.00USD |
2022-05-10 | ZHEMAO SCIENCE&TECHNOLOGY CO LTD | Other Neo chết vuông dự ứng lực bằng thép dùng trong xây dựng cầu (gồm 1 bát, 1 vòng hạn chế, 4 nêm chết), loại ZM.P15B-4. NSX Zhemao Science & Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | 4.00SET | 34.00USD |
2022-09-14 | THE SIAM INDUSTRIAL WIRE CO LTD | Stranded wire, ropes and cables Prestressed steel cable for concrete reinforcement, diameter 15.24 mm, ASTM A416-2006 grade 270, low slack, 07 strands, 100% Brand New, NSX :THE SIAM INDUSTRIAL WIRE CO.,LTD | 70197.00KGM | 68091.00USD |
2022-05-10 | SOUTHERN PC STEEL SDN BHD | Stranded wire, ropes and cables Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông, D15,24mm, tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2012A, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp,dảnh 07 sợi, mới 100%.NSX: SOUTHERN PC STEEL SDN BHD | 142641.00KGM | 157618.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |