越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị HUY HOàNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,456,810.24
交易次数
4,224
平均单价
2,238.83
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị HUY HOàNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị HUY HOàNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,456,810.24 ,累计 4,224 笔交易。 平均单价 2,238.83 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-11 | SUZHOU NOVA IMP.& EXP.CO., LTD | Bộ cửa cabin thang máy, rộng 700mm, cao 2000mm, vật liệu thép không gỉ. Mã hàng: 06J87. HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 1.00SET | 325.00USD |
2020-08-01 | SUZHOU NOVA IMP.& EXP.CO., LTD | Máy dẫn động bao gồm: motor, puly, cuộn phanh và hộp số GEARLESS TRACTION MACHINE, tải trọng 450kgs, tốc độ 1.0m/giây, 3.0kw, 380V, mã hàng: 68J63, HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, hàng mới 100% | 1.00PCE | 1250.00USD |
2019-07-08 | SUZHOU NOVA IMP. & EXP. CO.,LTD | Cáp kéo bằng thép dùng cho thang máy loại đường kính 8.0mm, mã hàng: 96J44. HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp. Co., Ltd. Hàng mới 100% | 25.00MTR | 10.00USD |
2019-11-06 | SUZHOU NOVA IMP. & EXP. CO.,LTD | Máy dẫn động (bao gồm: motor, puly, cuộn phanh và hộp số) chuyên dùng cho thang máy tải trọng 320kg, tốc độ 1m/giây, 2.1KW, 220V, mã hàng: 96J106. HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp. Co., Ltd. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1150.00USD |
2020-11-16 | SUZHOU NOVA IMP.& EXP.CO., LTD | Cáp kéo bằng thép dùng cho thang máy loại đường kính 8mm, mã hàng 05J02, HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, hàng mới 100% | 175.00MTR | 70.00USD |
2019-08-09 | SUZHOU NOVA IMP. & EXP. CO.,LTD | Cáp kéo bằng thép dùng cho thang máy loại đường kính 8.0mm, mã hàng: 96J57. Hãng sản xuất: Suzhou Nova Imp.& Exp. Co., Ltd. Hàng mới 100% | 30.00MTR | 12.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |