越南

CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

946,731.27

交易次数

90

平均单价

10,519.24

最近交易

2022/04/07

CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 946,731.27 ,累计 90 笔交易。 平均单价 10,519.24 ,最近一次交易于 2022/04/07

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-05-21 DA COLORS GLOBAL.,LLC TL1192#&Vải Denim từ các sợi có các màu khác nhau, vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng bông 98%, thành phần 98% Cotton 2% Spandex, khổ 54/55" = 1.3970m, trọng lượng 343 g/m2. 22519.00YRD 61927.25USD
2021-05-13 DA COLORS GLOBAL.,LLC SJ9001WH#&Vải lót dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có thành phần 95% Polyester 5% Cotton khổ 58/59" = 1.4986m có trọng lượng 100g/m2, đã tẩy trắng (màu trắng) 11174.00YRD 6145.70USD
2021-05-14 DA COLORS GLOBAL.,LLC SJ4014CHARCOAL#&Vải dệt thoi từ bông thành phần 98% Cotton 2% Spandex khổ 53/54" = 1.3716 m trọng lượng 290 g/m2, (đã nhuộm), màu MAC CHARCOAL 6030.00YRD 13266.00USD
2021-05-13 DA COLORS GLOBAL.,LLC SJ9001WH#&Vải lót dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple polyeste 95%, thành phần 95% Polyester 5% Cotton, khổ 58/59" = 1.4986m, trọng lượng 100g/m2, đã tẩy trắng (màu trắng) 11174.00YRD 6145.70USD
2021-05-13 DA COLORS GLOBAL.,LLC SJ9001WH#&Vải lót dệt thoi 95% Polyester 5% Cotton, khổ 58/59" = 1.4986 m trọng lượng 97 g/m2, đã tẩy trắng. 11174.00YRD 6145.70USD
2021-07-05 DA COLORS GLOBAL.,LLC FN-STK#&Nhãn dán bằng giấy đã in (dán lên thẻ bài và dán lên bao) 28449.00PCE 199.14USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15