越南
CôNG TY TNHH KUBOTA VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,740,803.18
交易次数
8,256
平均单价
574.23
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH KUBOTA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KUBOTA VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,740,803.18 ,累计 8,256 笔交易。 平均单价 574.23 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-21 | KUBOTA AGRICULTURAL MACHINERY (SUZHOU) CO., LTD | Chốt = sắt PG00175570. Phụ tùng máy cấy. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 3.72USD |
2019-04-22 | KUBOTA AGRICULTURAL MACHINERY (SUZHOU) CO., LTD | Tăng đơ xích = sắt PG00144190. Phụ tùng máy cấy lúa. Hàng mới 100%. | 7.00PCE | 3.43USD |
2020-11-23 | KUBOTA AGRICULTURAL MACHINERY (SUZHOU) CO., LTD | Máy cấy lúa model SPV-6CMD, nhãn hiệu KUBOTA,động cơ điêzen loại thẳng đứng 4 thì (Làm lạnh bằng nước), Công suất: 14.4 {19.6}/3200 (Kw/rpm),Số Khung: KBP60000PLCL11219 ,Số máy: 4LT0967 ,mới 100% | 1.00UNIT | 9999.00USD |
2019-11-25 | KUBOTA AGRICULTURAL MACHINERY (SUZHOU) CO., LTD | Bạc đạn PG00129220. Phụ tùng máy gặt đập và máy cấy lúa. Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 2.15USD |
2020-01-02 | KUBOTA AGRICULTURAL MACHINERY (SUZHOU) CO., LTD | Thanh bảo vệ = sắt PR15144150. Phụ tùng máy cấy. Hàng mới 100% | 40.00PCE | 109.20USD |
2019-11-25 | KUBOTA AGRICULTURAL MACHINERY (SUZHOU) CO., LTD | Tấm đĩa (=sắt) 5T08151540. Phụ tùng máy gặt đập và cấy lúa. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 2.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |