越南

CôNG TY Cổ PHầN MIKADO

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

10,631,000.71

交易次数

981

平均单价

10,836.90

最近交易

2021/12/22

CôNG TY Cổ PHầN MIKADO 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN MIKADO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,631,000.71 ,累计 981 笔交易。 平均单价 10,836.90 ,最近一次交易于 2021/12/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-14 HEBEI JIANZHI CASTING GROUP CO., LTD Tê giảm bằng thép mạ kẽm, đường kính danh nghĩa DN 32/15. Tiêu chuẩn: GB/T3287-2011, BS EN 10242, phụ kiện dạng đúc, ren. Hàng mới 100% 960.00PCE 829.44USD
2020-06-08 HEBEI JIANZHI CASTING GROUP CO., LTD Côn giảm bằng thép mạ kẽm, đường kính danh nghĩa DN 50/40. Tiêu chuẩn: GB/T3287-2011, BS EN 10242, phụ kiện dạng đúc, ren. Hàng mới 100% 960.00PCE 799.68USD
2019-12-12 HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD Chếch 45 độ bằng thép đen, đường kính danh nghĩa DN 300. Tiêu chuẩn: ASTM A234 WPB, loại hàn giáp mối. Hàng mới 100% 4.00PCE 61.12USD
2020-06-08 HEBEI JIANZHI CASTING GROUP CO., LTD Côn giảm bằng thép mạ kẽm, đường kính danh nghĩa DN 50/32. Tiêu chuẩn: GB/T3287-2011, BS EN 10242, phụ kiện dạng đúc, ren. Hàng mới 100% 1440.00PCE 1199.52USD
2020-12-14 HEBEI JIANZHI CASTING GROUP CO., LTD Tê giảm bằng thép mạ kẽm, đường kính danh nghĩa DN 32/25. Tiêu chuẩn: GB/T3287-2011, BS EN 10242, phụ kiện dạng đúc, ren. Hàng mới 100% 1280.00PCE 1105.92USD
2021-05-19 HEBEI JIANZHI CASTING GROUP CO., LTD Kép bằng thép mạ kẽm, đường kính danh nghĩa DN 25. Tiêu chuẩn: GB/T3287-2011, BS EN 10242, phụ kiện dạng đúc, ren. Hàng mới 100% 6000.00PCE 1650.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15