越南
CôNG TY TNHH KYN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
131,297,554.36
交易次数
16,885
平均单价
7,775.99
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH KYN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KYN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 131,297,554.36 ,累计 16,885 笔交易。 平均单价 7,775.99 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-06 | ESQUISSE JAPAN CO., LTD | Thun cột tóc 100 cái-002906 (T&T, nhựa TPR, mới 100%) | 40.00PCE | 1880.00JPY |
2021-05-24 | KYUHT JAPAN CO., LTD | Khăn tắm tạo bọt cho nam-983289 (NEOCEED, nylon, D28xH130cm, mới 100%) | 200.00PCE | 12800.00JPY |
2021-05-24 | KYUHT JAPAN CO., LTD | Bình giữ nhiệt Pearl Metal 500ml-545418 (PEARL METAL, inox, mới 100%) | 12.00PCE | 11376.00JPY |
2021-05-06 | ESQUISSE JAPAN CO., LTD | Thun cột tóc 100 cái-875167 (T&T, nhựa TPR, mới 100%) | 20.00BAG | 1300.00JPY |
2021-05-24 | KYUHT JAPAN CO., LTD | Chốt an toàn cho bé-233290 (WATER LIGHT, nhựa, dùng để khóa cánh tủ, mới 100%) | 200.00PCE | 15200.00JPY |
2021-05-24 | KYUHT JAPAN CO., LTD | Bể nhựa trong suốt nuôi cá 700ml-709916 (SERIA, nhựa, mới 100%) | 96.00PCE | 8064.00JPY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |